1
|
775021265546
|
Rơ le dùng cho cẩu tàu biển 16A-100V, mã BSG-10-2B3B-A100-45, Nhà sản xuấtr: Yuken, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
SERVICE AT SEA LP
|
2019-04-26
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
5149717683
|
Chốt pít tông (dùng cho máy tàu biển), nhãn hiệu Mitsubishi, Model G300PUM. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
5149717683
|
Bu lông thanh chuyển động (dùng cho máy tàu biển), nhãn hiệu Mitsubishi, Model ARP 260. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
5149717683
|
Thanh nối pít tông bằng kim loại (dùng cho máy tàu biển), nhãn hiệu Taiwan, Model 6L25BX. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
5149717683
|
Pít tông (dùng cho máy tàu biển) nhãn hiệu Japan, Model S185. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
5149717683
|
Gioăng pít tông bằng kim loại (dùng cho máy tàu biển),nhãn hiệu Mitsubishi, Model GX 120. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
5149717683
|
Gioăng vòng bi pít tông bằng kim loại (dùng cho máy tàu biển),nhãn hiệu Mitsubishi, Model MX5. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
5149717683
|
Ống lót xi lanh (dùng cho máy tàu biển) bằng kim loại, nhãn hiệu Taiwan, Model 3406 linner. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
5149717683
|
Vòng bi van xả (dùng cho máy tàu biển), nhãn hiệu mitsubishi, Model 162 MGB 68. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
5149717683
|
Van xả đầu xi lanh(dùng cho máy tàu biển), nhãn hiệu Mitsubishi, Model TAM 2068. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐạI Lý HàNG HảI T&T
|
RUIHAO-INDUSTRIAL
|
2019-03-21
|
CHINA
|
3 PCE
|