1
|
080122AMIGL210697434A
|
SNL#&Sợi Nylon dùng sản xuất dây đai
|
CôNG TY TNHH ĐôNG á VINA
|
SINOWIN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
991.6 KGM
|
2
|
070621AMIGL210281697A
|
SNL#&Sợi Nylon dùng sản xuất dây đai
|
CôNG TY TNHH ĐôNG á VINA
|
SINOWIN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
990.1 KGM
|
3
|
100820XMJY20080671
|
SPP#&Sợi PP chưa se (POLYPROPYLENE YARN)
|
Công Ty TNHH Đông á Vina
|
QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO.,LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
300 KGM
|
4
|
091120LQDHCM20100855
|
SNL#&Sợi Nylon dùng sản xuất dây đai
|
CôNG TY TNHH ĐôNG á VINA
|
BEIJING TONGYIZHONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CORPORATION
|
2020-11-20
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
AMIGL200382621A
|
SNL#&Sợi Nylon dùng sản xuất dây đai
|
CôNG TY TNHH ĐôNG á VINA
|
SINOWIN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2020-09-25
|
CHINA
|
600 KGM
|
6
|
180720LXMHCM2007615
|
SPP#&Sợi PP chưa se (POLYPROPYLENE YARD)
|
Công Ty TNHH Đông á Vina
|
QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO.,LTD.
|
2020-07-21
|
CHINA
|
700 KGM
|
7
|
070720AMIGL200256631A
|
SNL#&Sợi Nylon dùng sản xuất dây đai
|
Công Ty TNHH Đông á Vina
|
SINOWIN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
495.9 KGM
|
8
|
271120AMIGL200519169A
|
SNL#&Sợi Nylon dùng sản xuất dây đai
|
CôNG TY TNHH ĐôNG á VINA
|
SINOWIN CHEMICAL FIBER CO.,LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
993.6 KGM
|
9
|
200620LXMHCM2006078
|
SPP#&Sợi PP chưa se (POLYPROPYLENE YARN)
|
Công Ty TNHH Đông á Vina
|
QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO.,LTD
|
2020-06-24
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
170320CTLQD20033549
|
SNL#&Sợi Nylon dùng sản xuất dây đai
|
Công Ty TNHH Đông á Vina
|
BEIJING TONGYIZHONG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CORPORATION
|
2020-03-25
|
CHINA
|
810 KGM
|