1
|
251221SITDLHP152G902
|
Poly (vinyl clorua) nguyên sinh, dạng bột, dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa, xuất xứ Trung Quốc, đóng gói: 20kg/bao, nsx: Shenyang Chemical Co., Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2022-01-17
|
CHINA
|
26000 KGM
|
2
|
230821DHPH21080083
|
Máy đổ nhựa PVC vào khuôn, model: 8DS8250, điện áp: 220V/ 50-60Hz, công suất tối đa: 1200W, kt: 140*104*135cm, hiệu : AOXIN, nhà sản xuất: Wenling AOXIN Automation Equipment Co., Ltd, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2021-08-28
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
150621DHPH21060094
|
Máy bơm chân không X-100B,Hoạt động điện 380V/50-60HZ; 7.5KW; kt: 125*77*98cm, nhãn hiệu: ZHAOQING XUNDA, Nsx: ZHAOQING XUNDA VACUUM EQUIPMENT CO.,LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
150621DHPH21060094
|
Máy ép cao tần, dùng để ép nhựa PVC, Model:KL-8000TY, điện áp 380v, công suất 8000w, hiệu KAILONG,nsx: Dongguan Kai Long Machinery Co., LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
250521DHPH21050196
|
Máy ép cao tần, dùng để ép nhựa PVC, Model:KL-8000TY, điện áp 380v, công suất 8000w, hiệu KAILONG,nsx: Dongguan Kai Long Machinery Co., LTD, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
240621DHPH21060145
|
Máy đổ nhựa PVC vào khuôn, model: 8DS8250, điện áp: 220V/ 50-60Hz, công suất tối đa: 1200W, kt: 140*104*135cm, hiệu : AOXIN, nhà sản xuất: Wenling AOXIN Automation Equipment Co., Ltd, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2021-01-07
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
271120757010781000
|
Phớt xuyên kim từ xơ polyester, định lượng163g/m2, dạng cuộn, khổ 24.5 cm, dùng để sản xuất khẩu trang, nsx: YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD,Hàng Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
3034 KGM
|
8
|
271120757010781000
|
Phớt xuyên kim từ xơ polyester, định lượng176g/m2, dạng cuộn, khổ 24cm, dùng để sản xuất khẩu trang, nsx: YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD,Hàng Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
4018.1 KGM
|
9
|
271120757010781000
|
Sản phẩm không dệt từ filament polypropylene, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt, dạng cuộn, định lượng 23.3g/m2, , dùng để sản xuất khẩu trang, nsx: YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD,Hàng Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
200 KGM
|
10
|
271120757010781000
|
Khuy cài dây đeo khẩu trang,100% Polypropylene, KT: 18x18mm, nguyên liệu sản xuất khẩu trang, nsx: YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD,Hàng Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐôNG LậP VIệT NAM
|
YINGKOU JINGYI TRADING CO.,LTD
|
2020-10-12
|
CHINA
|
800000 PCE
|