1
|
060122SEOSE2112094
|
TDTS5705#&Thảm dệt trải sàn làm từ bông
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
172 MTK
|
2
|
775653612442
|
NHIỆT KẾ , NHÃN HIỆU: AURAMARINE CM001217 , HÀNG MỚI 100%
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
AURAMARINE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
010322SEOSE2202045
|
MLKT#&Máy lọc khí thải cho động cơ máy tàu
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
050122SEOSE2112078
|
BPTKT#&Bộ phân tích nước thải cho hệ thống làm sạch khí thải động cơ máy tàu
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
112 SET
|
5
|
050122SEOSE2112065
|
BOMNB#&Bơm nước biển vệ sinh tank lưu lượng < 8.000 m3/h (hoạt động bằng điện)
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
5761056840
|
Điện lưu kế, nsx: Macgregor, PN: MA400038477, model: ALH-0.66 401 400/5 0.5R 5VA 1T, dùng cho hệ thống cẩu nguồn 440v, công suất 600A,mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
AQ ELECTRIC & ENCLOSURES SUZHOU CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
270122SEOSE2201099
|
MLKT#&Máy lọc khí thải cho động cơ máy tàu
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
5761056840
|
Máy biến áp, nsx : Macgregor, PN: MA56974336400, model: RQ 48E 400/5A, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
AQ ELECTRIC & ENCLOSURES SUZHOU CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
9
|
311221SEOSE2111123A
|
TBTDMT#&Thiết bị đo tốc độ máy tàu
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
311221SEOSE2111123A
|
TBKTBD#&Thiết bị kiểm tra bảng điện (hoạt động bằng điện)
|
CôNG TY TNHH ĐóNG TàU HYUNDAI - VIệT NAM
|
HYUNDAI MIPO DOCKYARD CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
14 SET
|