1
|
280122I236247898A
|
LABEL#&Nhãn tự dính bằng giấy đã in, conair/ 16645mm/ Special fiber paper, 50500000004, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
2
|
280122I236247898A
|
LABEL#&Nhãn tự dính bằng giấy đã in, conair/ 16645mm/ Special fiber paper, 50500000004, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
96000 PCE
|
3
|
280122I236247898A
|
BUS BAR#&Miếng kết nối, làm bằng đồng thau (brass), dùng để kết nối các bảng mạch trong máy sấy tóc, 0.4312.1/ , 40102000058, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
60000 PCE
|
4
|
280122I236247898A
|
BUS BAR#&Miếng kết nối, làm bằng đồng thau (brass), dùng để kết nối các bảng mạch trong máy sấy tóc, 0.452.52.1/ , 40102000046, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25000 PCE
|
5
|
280122I236247898A
|
BUS BAR#&Miếng kết nối, làm bằng đồng thau (brass), dùng để kết nối các bảng mạch trong máy sấy tóc, 0.4792.1 / , 40102000049, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25000 PCE
|
6
|
280122I236247898A
|
BUS BAR#&Miếng kết nối, làm bằng đồng thau (brass), dùng để kết nối các bảng mạch trong máy sấy tóc, 0.417.85.0 / , 40102000044, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
25000 PCE
|
7
|
280122I236247898A
|
COPPER WIRE#&Dây đồng phi 0.6mm, dùng để nối linh kiện các bản mạch của máy tỉa lông mày, phi 0.6 /red copper/tin plating , 40101050004, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
23.73 KGM
|
8
|
280122I236247898A
|
BRASS BUS#&Ống đồng, / phi4.8/ Knurling, 40102000051, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
85000 PCE
|
9
|
280122I236247898A
|
SCREW#&Đinh ốc, TM/ 2.55/ A3 iron/ Ni plating/ Cross mechanical teeth, 40101010006, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
200000 PCE
|
10
|
280122I236247898A
|
TERMINAL#&Mối nối, bằng đồng thau (brass), / phi2.8phi4.70.3, 40101050002, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử MS VIệT NAM
|
ZHEJIANG PAITER ELECTRIC CO., LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
720000 PCE
|