1
|
1Z860YV98896242368
|
Tụ nhôm dùng trong thiết bị điện tử, Part number RL2G3R3MG125A00CE0 , điện dung 3.3 uF dung sai +-20%, hãng sản xuất Changzhou Huawei Electronic. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
CHANGZHOU HUAWEI ELECTRONIC CO.,LTD.
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20000 PCE
|
2
|
010322DONA22020145
|
Tụ nhôm dùng trong thiết bị điện tử, Part number PE1C470MC070A00CR0 , điện dung 47 uF dung sai +-20%, hãng sản xuất Changzhou Huawei Electronic. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
CHANGZHOU HUAWEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
44 KPCE
|
3
|
010322DONA22020145
|
Tụ nhôm dùng trong thiết bị điện tử, Part number LL2G3R3MG090A00CE0 , điện dung 3.3 uF dung sai +-20%, hãng sản xuất Changzhou Huawei Electronic. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
CHANGZHOU HUAWEI ELECTRONIC CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
60 KPCE
|
4
|
030322DONA22030011
|
Điện trở, P/N TFMOV15S431, điện áp 350 V, linh kiện trong mạch điện tử .hãng sx: Xiamen SET Electronics Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
XIAMEN SET ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-07-03
|
CHINA
|
19920 PCE
|
5
|
200422LHZHCM22040240XM
|
Điện trở, P/N TFMOV15S201, điện áp 130 V, linh kiện trong mạch điện tử .hãng sx: Xiamen SET Electronics Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
XIAMEN SET ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
52784 PCE
|
6
|
1Z860YV98696098420
|
Tụ dùng trong thiết bị điện tử, Part number TCE5R5V334, điện dung 0.33F, điện áp 5.5V, dung sai - 20% ~ + 80% , hãng sản xuất Topdiode Manufacturing Company Limited. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
TOPDIODE MANUFACTURING COMPANY LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
300322DONA22030222
|
Điện trở, P/N TFMOV15S201, điện áp 130 V, linh kiện trong mạch điện tử .hãng sx: Xiamen SET Electronics Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
XIAMEN SET ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2022-04-04
|
CHINA
|
9672 PCE
|
8
|
1Z860YV98893945837
|
Tụ điện với điện dung 0.0022 uF , điện áp 300V bằng Metallized Polypropylene Film dùng trong thiết bị điện tử, P/N W43Q1222KK5L00AGW0, dung sai +-10%, hãng sản xuất WEIDY. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
WEIDY TECHNOLOGY (HK) LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
139000 PCE
|
9
|
1Z860YV98894187717
|
Cáp điện đã gắn với đầu nối P/N ZC09FS-05P0100-B-01 điện áp 48Vac , dài 100 mm , đường kính 3.7 mm, dùng kết nối trong mạch điện tử, hãng sx: Suzhou Zenith Electronic Technology Co.,Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
SUZHOU ZENITH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
150 PCE
|
10
|
1Z860YV98894187717
|
Cáp điện đã gắn với đầu nối P/N ZC09FS-06P00280-B-01 điện áp 48Vac , dài 280 mm , đường kính 3.7 mm, dùng kết nối trong mạch điện tử, hãng sx: Suzhou Zenith Electronic Technology Co.,Ltd. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐIệN Tử GL VIệT NAM
|
SUZHOU ZENITH ELECTRONIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
170 PCE
|