1
|
180122JJCXMSGAWS10039
|
Sợi Nylon, xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét (100%)(NYLON 6 AA GRADE FDY-BR 420D/48F AA GRADE)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO.,LTD.
|
2022-07-02
|
CHINA
|
18889.5 KGM
|
2
|
060322JJCXMSGAWS20009
|
Sợi Nylon, xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét (100%)(NYLON 6 AA GRADE FDY-BR 420D/48F AA GRADE)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO.,LTD.
|
2022-03-21
|
CHINA
|
18900 KGM
|
3
|
150222JJCXMSGAWS20007
|
Sợi Nylon, xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét (100%)(NYLON 6 AA GRADE FDY-BR 420D/96F AA)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO.,LTD.
|
2022-02-25
|
CHINA
|
18900 KGM
|
4
|
121221YMLUI228376653
|
Sợi Poly Propylene, xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét, hàng mới (100%)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
QUANZHOU SUNGREEN TRADING CO.,LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
24504.8 KGM
|
5
|
1212212686590570
|
Sợi Nylon, xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét, hàng mới (100%)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO.,LTD.
|
2021-12-29
|
CHINA
|
37233 KGM
|
6
|
281021I228372424
|
Sợi Nylon (100%)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
JIN SUNG TEXTILE CO.,LTD
|
2021-12-11
|
CHINA
|
36267 KGM
|
7
|
280921YMLUI228370854
|
2-2021#&Sợi Poly Propylene (100%)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO., LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
24507.2 KGM
|
8
|
1909212678324490
|
3-2021#&Sợi Nylon (100%)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO., LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
1420 KGM
|
9
|
1909212678324490
|
3-2021#&Sợi Nylon (100%)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO., LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
35910 KGM
|
10
|
240721OOLU2674006230
|
3-2021#&Sợi Nylon (100%)
|
Công Ty TNHH YOUNG DONG VINA
|
YOUNGDONG WEBBING CO., LTD
|
2021-07-28
|
CHINA
|
18900 KGM
|