1
|
3450846276
|
NPL023#&Nhãn giấy đã in
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE., LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
51569 PCE
|
2
|
1168239844
|
NPL029#&Nhãn vải
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
20000 PCE
|
3
|
060422DNGZS2200336
|
NPL027#&Ren 58"/450MM/25MM/35MM
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE, LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
59904.17 MTR
|
4
|
060422DNGZS2200336
|
NPL158#&Vải dệt kim thành phẩm đã nhuộm 65% Poly 35% Cotton,Khổ 58"
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE, LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
1185.44 MTK
|
5
|
060422DNGZS2200336
|
NPL231#&Vải dệt kim thành phẩm đã nhuộm 60% Rayon 40% Nylon,Khổ 64"
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE, LTD
|
2022-11-04
|
CHINA
|
5795.66 MTK
|
6
|
6314756943
|
NPL029#&Nhãn vải
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5400 PCE
|
7
|
18098898505
|
NPL042#&Nút nhựa không bọc vật liệu dệt
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
22200 PCE
|
8
|
18098898505
|
NPL070#&Dây trang trí bằng kim loại
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
22200 PCE
|
9
|
TSCT2201008
|
NPL023#&Nhãn giấy
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24848 PCE
|
10
|
2954386971
|
NPL023#&Nhãn giấy
|
Công Ty TNHH YME VINA
|
YENOP INVESTMENT PTE., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
37139 PCE
|