1
|
310122EURFL22110723HPA
|
YKJ88#&Vải dệt thoi 100% Polyester từ sợi filament tổng hợp, khổ 58", ĐL: 100gsm +-5%
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1700 YRD
|
2
|
95910091045
|
YKJ103#&Vải dệt thoi 74% Nylon 26% PU,khổ 54", ĐL: 390gsm +-5%
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
464 YRD
|
3
|
160422COAU7237935200F
|
YKJ103#&Vải dệt thoi 74% Nylon 26% PU, khổ 54", ĐL: 390gsm +-5%
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
6967 YRD
|
4
|
271221HWSHA21120062
|
YKJ192#&Vải dệt thoi 63% Polyester 31% Rayon 6% SP, khổ 57/58", ĐL: 230gsm +-5%
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
489.5 YRD
|
5
|
180122SHLSHA22010737
|
YKJ106#&Vải dệt thoi 86% Nylon 14% PU, khổ 56", ĐL: 147gsm +-5%
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
4102 YRD
|
6
|
171221SITGSHHPQ260010AH
|
YKJ153#&Vải dệt thoi 93% Polyester 7% PU( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên, khổ 52", ĐL: 260gsm +-5%)
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
846 YRD
|
7
|
171221ENSESH2112087
|
YKJ187#&Vải dệt thoi 96% Nylon 4% PU( Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông từ 85% trở lên, đã nhuộm, khổ 142cm, ĐL: 210gsm +-5%)
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
1660 YRD
|
8
|
161221GSFL2103369
|
YKJ67#&Vải dệt thoi 88% Nylon 12% PU(Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament bằng ni lông từ 85% trở lên, đã nhuộm, khổ 55", ĐL: 275gsm +-5%)
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
5283.1 YRD
|
9
|
WH2102695
|
YKJ179#&Vải dệt thoi 98% Cotton 2% SP( Vải dệt thoi từ bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, đã nhuộm, khổ 130cm, ĐL: 230gsm +-5%)
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
419.5 YRD
|
10
|
4325499872
|
YKJ152#&Vải dệt thoi 77% Nylon 23% PU( Vải dệt thoi khác có tỉ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85%, đã nhuộm, khổ 58/61", ĐL: 175gsm +-5%)
|
CôNG TY TNHH YKJ VINA
|
YS KOREA CO., LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
80.9 YRD
|