1
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200326. HSD: 25/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
400 KGM
|
2
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200325. HSD: 24/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200324. HSD: 23/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200323. HSD: 22/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
5
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200322. HSD: 21/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200312. HSD: 11/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200309. HSD: 08/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
060520KMTCSHAF374195
|
Fosfomycin Calcium. nhà SX: Zhejiang K-Sheng Bio-Pharm Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 20200321. HSD: 20/03/2023. (20kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
16023294876
|
Ivermectin. nhà SX: Hebei Veyong Pharmaceutical Co., Ltd., China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: 202003030. HSD: 20/03/2022. (25kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
50 KGM
|
10
|
010320AMIGL200046590A
|
Tilmicosin Phosphate. nhà SX: Ningxia Taiyicin Biotech Co.,Ltd.China. Nguyên liệu dùng để sản xuất thuốc thú y. Số Lô: D200107062. HSD: 15/01/2023. (15kgs/thùng). Hàng mới 100%
|
Công ty TNHH Y.S.P Việt Nam
|
Y.S.P. INDUSTRIES (M) SDN BHD
|
2020-10-03
|
CHINA
|
750 KGM
|