1
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi JFM1005, khổ 250 cm, 1 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex,tráng phủ nhựa PVC. TL: 380GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
40 MTR
|
2
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi JFM1005, khổ 200 cm, 2 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex,tráng phủ nhựa PVC. TL: 481GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
79 MTR
|
3
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM1335-4, khổ 300 cm, 4 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 233GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
200 MTR
|
4
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM1335-3, khổ 300 cm, 3 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 235GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
105 MTR
|
5
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM1335-1, khổ 300 cm, 5 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 233GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
250 MTR
|
6
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM1325-4, khổ 300 cm, 2 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 233GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
100 MTR
|
7
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM1325-3, khổ 300 cm, 2 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 285GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
82 MTR
|
8
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM7042-5, khổ 300 cm, 5 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 233GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
250 MTR
|
9
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM7042-4, khổ 300 cm, 3 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 233GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
150 MTR
|
10
|
160422LNBHPH220704
|
Vải dệt thoi FM7042-3, khổ 300 cm, 3 cuộn, dệt thoi100% filament polyeste,làm mành rèm,ko dún,độ bền<60cn/tex, chưa ngâm tẩm hay tráng phủ bề mặt. TL: 233GSM. NSX:HANGZHOU FANMENG TEXTILE.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH XâY DựNG Và TRANG TRí NộI THấT HKL
|
HANGZHOU FANMENG TEXTILE CO.,LTD
|
2022-04-29
|
CHINA
|
150 MTR
|