1
|
151019HK1910017
|
Máy chần vải; Hãng: ZHENGBU; Model: HFJ-26F-2; Serial: 1108260; Công suất:1200g/m3; Tốc độ: 500-2200 SPM; Cự li kim: 2-7mm; AC220V/50Hz/1.5KW. Sản xuất: 2011; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 85%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
151019HK1910017
|
Máy chần vải; Hãng: ZHENGBU; Model: HFJ-26F-2; Serial:0907625; Công suất:1200g/m3; Tốc độ: 500-2200 SPM; Cự li kim: 2-7mm; AC220V/50Hz/1.5KW. Sản xuất: 2009; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 82%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
151019HK1910017
|
Máy chần vải; Hãng: ZHENGBU; Model: HFJ-26F-2; Serial:1509205; Công suất:1200g/m3; Tốc độ: 500-2200 SPM; Cự li kim: 2-7mm; AC220V/50Hz/1.5KW. Sản xuất: 2015; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 90%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
151019HK1910017
|
Máy chần vải; Hãng: ZHENGBU; Model: HFJ-26F-2; Serial:1011502; Công suất:1200g/m3; Tốc độ: 500-2200 SPM; Cự li kim: 2-7mm; AC220V/50Hz/1.5KW. Sản xuất: 2010; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 85%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
151019HK1910017
|
Máy căng biển để kiểm tra vải; Hãng: RUIHAO; Model: MT-B; Serial No.: 1409025; Điện áp: 1P/220V; Công suất: 1.6 KW; Tốc độ: 1-40m/min; Năm sản xuất: 2014; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn lại 90%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
151019HK1910017
|
Máy cắt vải; Hãng: QUANFENG; Model: C; Serial No.: 1708020; Công suất: 1,8 KW; Điện áp: 380V/50H; Năm sản xuất: 2017; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn lại 95%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
151019HK1910017
|
Máy thêu vải; Hãng: FEIJIE; Model: 225; Serial No.:140607; Tốc độ: 250-850/min; Cự li thêu: 0.1-12.7mm; Công suất định mức: 4.5kw; Năm sản xuất: 2014; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 90%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
151019HK1910017
|
Máy thêu vải; Hãng: FEIJIE; Model: 225; Serial No.:140807; Tốc độ: 250-850/min; Cự li thêu: 0.1-12.7mm; Công suất định mức: 4.5kw; Năm sản xuất: 2014; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 90%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
151019HK1910017
|
Máy thêu vải 2 kim; Hãng: FEIJIE; Model: 225; Serial No.:20110225; Tốc độ: 250-850/min; Cự li thêu: 0.1-12.7mm; Công suất định mức: 4.5kw; Năm sản xuất: 2011; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 85%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
151019HK1910017
|
Máy chần vải; Hãng: ZHENGBU; Model: HFJ-26F-2; Serial: 1108260; Công suất:1200g/m3; Tốc độ: 500-2200 SPM; Cự li kim: 2-7mm; AC220V/50Hz/1.5KW. Sản xuất: 2011; Hàng đã qua sử dụng; Chất lượng còn 85%.
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI CườNG MINH
|
NANJING LESHENGKUO TRADING CO.,LTD
|
2019-10-17
|
CHINA
|
1 PCE
|