1
|
1.20121112100008E+20
|
Cổng xếp bằng Inox, đã gắn bánh xe, không kèm động cơ, KT: (440*80*163)cm+-5% , mới 100% do TQSX
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1.20121112100008E+20
|
Cổng xếp bằng Inox, đã gắn bánh xe, không kèm động cơ, KT: (330*70*168)cm+-5% , mới 100% do TQSX
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1.20121112100008E+20
|
Cổng xếp bằng Inox, đã gắn bánh xe, không kèm động cơ, KT: (260*65*160)cm +-5% , mới 100% do TQSX
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP.& EXP.TRADE CO.,LTD
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
2.01120122000012E+20
|
Máy hàn điểm (hàn nhiệt), KH: XYDQ-125KW, CS: 380V/125KW, hàng đồng bộ tháo rời, dùng để hàn tiếp điểm lồng chim, mới 100% do TQSX, nhà SX: Suzhou Chenghan Welding Machinery Equipment Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI HUIYA INTERNATIONAL FREIGHT EXCHANGE AGENT CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
2.01120122000012E+20
|
Máy hàn điểm, KH: XYDQ-125KW, CS: 380V/125KW, hàng đồng bộ tháo rời, dùng để hàn tiếp điểm lồng chim, mới 100% do TQSX, nhà SX: Suzhou Chenghan Welding Machinery Equipment Co., Ltd
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI HUIYA INTERNATIONAL FREIGHT EXCHANGE AGENT CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
1.80820112000009E+20
|
Sản phẩm không dệt từ các xơ staple polyethylene, chưa ngâm tẩm, bề mặt chưa tráng phủ, chưa ép lớp. dạng cuộn khổ: 17,5cm+/-1cm, định lượng: (22-25)g/m2. dùng SX khẩu trang, Mới 100% do TQSX
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI HUIYA INTERNATIONAL FREIGHT EXCHANGE AGENT CO., LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
1.70820112000009E+20
|
Máy làm thân khẩu trang từ vải không dêt, đặt cố định, bao gồm: máy và tủ điện, KH: GH-01A, CS: 220V/1.5Kw, NS: 10-40 cái/phút, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% TQSX 2020,
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI HUIYA INTERNATIONAL FREIGHT EXCHANGE AGENT CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
1.70820112000009E+20
|
Máy băng tải dùng trong sản xuất khẩu trang, đặt cố định, KH: N6-3, CS: 220V/200w, NS: 20-40 cái/phút, mới 100% TQSX 2020
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI HUIYA INTERNATIONAL FREIGHT EXCHANGE AGENT CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
1.70820112000009E+20
|
Máy dập quai khẩu trang, đặt cố định, KH: N6-2, CS: 220V/2Kw, NS: 20-40 cái/phút, mới 100% TQSX 2020
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI HUIYA INTERNATIONAL FREIGHT EXCHANGE AGENT CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
1.70820112000009E+20
|
Máy làm thân khẩu trang từ vải không dêt, đặt cố định, KH: N6-1, CS: 220V/4Kw, NS: 20-40 cái/phút, hàng đồng bộ tháo rời, mới 100% TQSX 2020
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU TRUNG TUYêN TH
|
GUANGXI HUIYA INTERNATIONAL FREIGHT EXCHANGE AGENT CO., LTD
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 PCE
|