1
|
080318YMLUI240215642
|
Mộc nhĩ đen khô ( Tên khoa học: Auricularia auricula) - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiệp Phong
|
DONGNING BEIYULIANGREN DELICACIES FROM LANG FOOD CO., LTD
|
2018-03-20
|
CHINA
|
11373 KGM
|
2
|
080318YMLUI240215642
|
Mộc nhĩ đen khô ( Tên khoa học: Auricularia auricula) - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiệp Phong
|
DONGNING BEIYULIANGREN DELICACIES FROM LANG FOOD CO., LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
11373 KGM
|
3
|
080318YMLUI240215642
|
Mộc nhĩ đen khô ( Tên khoa học: Auricularia auricula) - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiệp Phong
|
DONGNING BEIYULIANGREN DELICACIES FROM LANG FOOD CO., LTD
|
2018-03-17
|
CHINA
|
11373 KGM
|
4
|
Mộc nhĩ đen khô (Auricularia auricula) (hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiệp Phong
|
DONGNING BEIYULIANGREN DELICACIES FROM LANG FOOD CO.,LTD
|
2018-02-25
|
CHINA
|
11900 KGM
|
5
|
150118HDMUQIHP5971724
|
Mộc nhĩ đen khô (Auricularia auricula) (hàng không làm dược liệu và không nằm trong danh mục Cites)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiệp Phong
|
DONGNING BEIYULIANGREN DELICACIES FROM LANG FOOD CO.,LTD
|
2018-02-07
|
CHINA
|
11900 KGM
|
6
|
141217HDMUQIHP4315014
|
Mộc nhĩ khô - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiệp Phong
|
DONGNING BEIYULIANGREN DELICACIES FROM LANG FOOD CO., LTD
|
2018-01-10
|
CHINA
|
10500 KGM
|
7
|
141217HDMUQIHP4315014
|
Mộc nhĩ khô - Hàng không nằm trong danh mục cites
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tiệp Phong
|
DONGNING BEIYULIANGREN DELICACIES FROM LANG FOOD CO., LTD
|
2018-01-03
|
CHINA
|
10500 KGM
|