|
1
|
161221256321385
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000020 H-MS(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
17 TNE
|
|
2
|
161221256321385
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000010 H-SA(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2021-12-24
|
CHINA
|
68 TNE
|
|
3
|
61221267871077
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS) BRAND:XIFA, GRADE PKF-302XJ(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO.,LTD
|
2021-12-17
|
CHINA
|
17 TNE
|
|
4
|
230521256321023
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000010 H-SA(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2021-07-06
|
CHINA
|
51 TNE
|
|
5
|
160521GOSUNGB9691687
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000010 H-SA(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
17 TNE
|
|
6
|
300620599505794
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000020 H-SA(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2020-12-07
|
CHINA
|
51 TNE
|
|
7
|
190620599505793
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000020 H-SA(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2020-06-28
|
CHINA
|
34 TNE
|
|
8
|
190620599505793
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000010 B-SB(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2020-06-28
|
CHINA
|
17 TNE
|
|
9
|
10620598494120
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000040 H-SA(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2020-06-14
|
CHINA
|
17 TNE
|
|
10
|
10620598494120
|
EXPANDABLE POLYSTRYRENE(EPS)-GRADE 000030 H-MS(Hạt nhựa nguyên sinhPOLYSTRYRENE , loại giãn nở được, 25kg/bao, hàng mới 100%), dùng trong ngành công nghiệp sản xuất nhựa.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Phương Cường
|
GRAND ASTOR LIMITED
|
2020-06-14
|
CHINA
|
17 TNE
|