1
|
090322TW2210JT02
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (800KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2000000 KGM
|
2
|
110322TW2210JT05
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (800KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2022-04-20
|
CHINA
|
2000000 KGM
|
3
|
301221HCMNG29
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (800KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2022-02-24
|
CHINA
|
812000 KGM
|
4
|
271121COAU7883144420
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
420000 KGM
|
5
|
021121OOLU2682164210
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2021-11-18
|
CHINA
|
504000 KGM
|
6
|
231021OOLU2681874900
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2021-11-11
|
CHINA
|
504000 KGM
|
7
|
081021COAU7883025400
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2021-10-26
|
CHINA
|
504000 KGM
|
8
|
290921OOLU2680122280
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED (40KG/BAO). Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO., LTD.
|
2021-10-21
|
CHINA
|
504000 KGM
|
9
|
020721EGLV141100813236
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
SHANDONG ZHONGGU STARCH SUGAR CO.,LTD
|
2021-07-17
|
CHINA
|
504000 KGM
|
10
|
100521TAOCB21004447
|
Gluten ngô, nguyên liệu dùng trong thức ăn chăn nuôi - CORN GLUTEN FEED . Hàng mới 100%, Tên hàng phù hợp TT26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( số TT hàng 4)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MINH TRANG SG
|
QINGDAO SHENGTONG EVER TRADE IMPORT&EXPORT CO,.LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
276000 KGM
|