1
|
260521GZCLI2102482
|
Xi măng chịu nhiệt (25kg/bao), hiệu JIANAI, NSX: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MAI DUNG
|
GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD
|
2021-08-06
|
CHINA
|
27 TNE
|
2
|
170321SKFCL2102022
|
Xi măng chịu nhiệt (25kg/bao), hiệu JIANAI, NSX: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MAI DUNG
|
GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
27 TNE
|
3
|
201220EGLV155000117165
|
Xi măng chịu nhiệt (25kg/bao), hiệu JIANAI, NSX: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MAI DUNG
|
GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD
|
2020-12-26
|
CHINA
|
54 TNE
|
4
|
061220JH2011A107ZA
|
Xi măng chịu nhiệt (25kg/bao), hiệu JIANAI, NSX: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MAI DUNG
|
GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
021120SKFCL2010023
|
Xi măng chịu nhiệt (25kg/bao), hiệu JIANAI, NSX: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MAI DUNG
|
GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
53.6 TNE
|
6
|
070920SKFCL2008062
|
Xi măng chịu nhiệt (25 kg/bao), hiệu JIANAI, NSX: GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD, AL2O3 > 50%, bề mặt riêng > 330m2/kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU MAI DUNG
|
GUIYANG JIANAI SPECIAL ALUMINATES CO., LTD
|
2020-09-17
|
CHINA
|
26.8 TNE
|