1
|
121220COAU7228044400
|
Cây lan hồ điệp giống ( con lai nhân tạo, kích cỡ đồng nhất) Phalaenopsis hybrids,hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
XIAMEN ARTISAN FLORA CO.,LTD
|
2020-12-21
|
CHINA
|
194380 UNY
|
2
|
111220CKCOHKG0011485
|
Dớn ( rêu khô) giá thể trồng lan
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
GREEN RHYTHM GARDENING COMPANY LIMITED
|
2020-12-16
|
CHINA
|
7200 KGM
|
3
|
CKCOHKG0011485
|
Dớn ( rêu khô) giá thể trồng lan
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
GREEN RHYTHM GARDENING COMPANY LIMITED
|
2020-12-16
|
CHINA
|
7200 KGM
|
4
|
301020026A534078
|
Cây lan hồ điệp giống ( con lai nhân tạo, kích cỡ đồng nhất) Phalaenopsis hybrids,hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
XIAMEN ARTISAN FLORA CO.,LTD
|
2020-03-11
|
CHINA
|
268272 UNY
|
5
|
101120NSSLHGHCC2000494
|
Dớn ( rêu khô) giá thể trồng lan
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
GREEN RHYTHM GARDENING COMPANY LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
7300 KGM
|
6
|
101120NSSLHGHCC2000494
|
Dớn ( rêu khô) giá thể trồng lan
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
GREEN RHYTHM GARDENING COMPANY LIMITED
|
2020-11-20
|
CHINA
|
7300 KGM
|
7
|
310820026A527065
|
Cây lan hồ điệp giống ( con lai nhân tạo, kích cỡ đồng nhất) Phalaenopsis hybrids,hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
XIAMEN ARTISAN FLORA CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
69952 UNY
|
8
|
310820026A527065
|
Cây lan hồ điệp giống ( con lai nhân tạo, kích cỡ đồng nhất) Phalaenopsis hybrids,hàng không thuộc danh mục cites
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HOA LAN KHáNH AN
|
XIAMEN ARTISAN FLORA CO.,LTD
|
2020-07-09
|
CHINA
|
69952 UNY
|