1
|
220122TAOCB22000157JHL2C
|
D600112#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
54000 PCE
|
2
|
220122TAOCB22000157JHL2C
|
806158RHR#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
397000 PCE
|
3
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
6208RSR#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16000 PCE
|
4
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
BR2865DTA2#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
30000 PCE
|
5
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
6207D#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
6301RSR#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
60000 PCE
|
7
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
F-577776#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
28000 PCE
|
8
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
6006DY#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16000 PCE
|
9
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
806158VSR#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
53000 PCE
|
10
|
220122TAOCB22000157JHL2B
|
6207RSR#&Vòng kim loại bằng thép dùng làm vòng phớt đệm cao su
|
CôNG TY TNHH WON SEAL TECH
|
WOOSUNG IND CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
44000 PCE
|