1
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Imperialine,mã CAT:BP0762, mã CAS: 61825-98-7,20MG/lọ,dùng trong PTN mới 100%,nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD,Nsx:28/03/2022, HSD:27/03/2024
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 UNA
|
2
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:calycosin-7-O-beta-D-glucoside,mã CAT:BP0306 , mã CAS:20633-67-4, 20MG /lọdùng trong PTN,Nsx:15/8/2019, HSD:14/08/2023
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 UNA
|
3
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Imperatorin, mã CAT:BP0761 , mã CAS: 482-44-0, 20MG/lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD, Nsx;16/08/2021, HSD:15/08/2023
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 UNA
|
4
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Saikosaponin D , mã CAT:BP1242 , mã CAS:20874-52-6, 20MG /lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD,Nsx:22/06/2020,HSD:21/06/2023
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Saikosaponin A , mã CAT:BP1238 , mã CAS:20736-09-8, 20MG /lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD,Nsx:15/12/2021,HSD:14/12/2023
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
3 UNA
|
6
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Quercitrin, mã CAT: BP1192, mã CAS:522-12-3, 20MG /lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD, Nsx:03/12/2021, HSD:02/12/2023
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Peiminine, mã CAT:BP1073 , mã CAS:18059-10-4, 20MG /lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD, Nsx:16/11/2020, HSD:15/11/2023.
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
2 UNA
|
8
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử: Loganin, mã CAT:BP0884 , mã CAS: 18524-94-2, 20MG/lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD, Nsx:04/01/2022, HSD:03/01/2024
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
4 UNA
|
9
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Ginsenoside Ro , mã CAT: BP0671, mã CAS:34367-04-9, 200MG /lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALSLTD,Nsx:07/06/2021,HSD:06/06/2023
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|
10
|
776462986286
|
Chất chuẩn tinh khiết kiểm tra sinh học phân tử:Ferulic Acid , mã CAT:BP0586 , mã CAS: 537-98-4, 100MG/lọ , dùng trong PTN, nsx:CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD, Nsx:20/12/2021, HSD:19/12/2023
|
Công Ty TNHH Vật Tư Khoa Học Công Nghệ T&T
|
CHENGDU BIOPURIFY PHYTOCHEMICALS LTD.
|
2022-08-04
|
CHINA
|
1 UNA
|