1
|
280322BSCN22030085
|
Sản phẩm ko dệt,100% PP,chưa ngâm tẩm tráng phủ,dùng trong công nghiệp,lau dầu nặng,dung môi hóa chất,dạng cuộn,màu xanh,đlg 70gsm,rộng490mm,dài1500m/cuộn,mỗi lớp dày 0.55mm.NSX Jiangyin.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
JIANGYIN GOLDEN PHOENIX SPECIAL TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2318.6 KGM
|
2
|
280322BSCN22030085
|
Sản phẩm ko dệt,100% PP,chưa ngâm tẩm tráng phủ,dùng trong công nghiệp,lau dầu nặng,dung môi hóa chất,dạng cuộn,màu xanh,đlg 70gsm,rộng370mm,dài1500m/cuộn,mỗi lớp dày 0.55mm.NSX Jiangyin.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
JIANGYIN GOLDEN PHOENIX SPECIAL TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
601.4 KGM
|
3
|
280322BSCN22030085
|
Sản phẩm ko dệt,100% PP,chưa ngâm tẩm tráng phủ,dùng trong công nghiệp,lau dầu nặng,dung môi hóa chất,dạng cuộn,màu xanh,đlg 70gsm,rộng320mm,dài1500m/cuộn,mỗi lớp dày 0.55mm.NSX Jiangyin.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
JIANGYIN GOLDEN PHOENIX SPECIAL TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
685.6 KGM
|
4
|
280322BSCN22030085
|
Sản phẩm ko dệt,100% PP,chưa ngâm tẩm tráng phủ,dùng trong công nghiệp,lau dầu nặng,dung môi hóa chất,dạng cuộn,màu xanh,đlg 70gsm,rộng300mm,dài1500m/cuộn,mỗi lớp dày 0.55mm.NSX Jiangyin.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
JIANGYIN GOLDEN PHOENIX SPECIAL TEXTILE CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
627.6 KGM
|
5
|
101221QDGS21110215
|
Ống nhựa PVC,màu trắng,đg kính 22.5mm,dài 5.7m,dày 1.5mm,nặng 0.94kg, bằng Polyme Vinyl Clorua,dùng làm lõi của cuộn giấy lau khuôn in.NSX Tianjin Xiaoshan Pipe Industry.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
TIANJIN XIAOSHAN PIPE INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
8500 PIP
|
6
|
020422QDGS22030152
|
Sản phẩm không dệt,50% Cellulose 50% Polyester dùng để lau bản mạch,linh kiện đtử,dạng cuộn,mã GD-BWP50,màu trắng,bề mặt lưới,đlượng 50 gsm,rộng 700mm,dài 1750m,đã tráng phủ,chưa ngâm tẩm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
SHANDONG GUANJUN CLEANING MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
424.4 KGM
|
7
|
020422QDGS22030152
|
Sản phẩm không dệt,50% Cellulose 50% Polyester dùng để lau bản mạch,linh kiện đtử,dạng cuộn,mã GD-BWP50,màu trắng,bề mặt lưới,đlượng 50 gsm,rộng 360mm,dài 1750m,đã tráng phủ,chưa ngâm tẩm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
SHANDONG GUANJUN CLEANING MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
620.4 KGM
|
8
|
020422QDGS22030152
|
Sản phẩm không dệt,50% Cellulose 50% Polyester dùng để lau bản mạch,linh kiện đtử,dạng cuộn,mã GD-BWP50,màu trắng,bề mặt lưới,đlượng 50 gsm,rộng 340mm,dài 1750m,đã tráng phủ,chưa ngâm tẩm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
SHANDONG GUANJUN CLEANING MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
295.4 KGM
|
9
|
020422QDGS22030152
|
Sản phẩm không dệt,50% Cellulose 50% Polyester dùng để lau bản mạch,linh kiện đtử,dạng cuộn,mã GD-BWP50,màu trắng,bề mặt lưới,đlượng 50 gsm,rộng 335mm,dài 1750m,đã tráng phủ,chưa ngâm tẩm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
SHANDONG GUANJUN CLEANING MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1027.2 KGM
|
10
|
020422QDGS22030152
|
Sản phẩm không dệt,50% Cellulose 50% Polyester dùng để lau bản mạch,linh kiện đtử,dạng cuộn,mã GD-BWP50,màu trắng,bề mặt lưới,đlượng 50 gsm,rộng 320mm,dài 1750m,đã tráng phủ,chưa ngâm tẩm.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH VậT LIệU SạCH MùA XUâN
|
SHANDONG GUANJUN CLEANING MATERIALS TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
604.9 KGM
|