1
|
2929924200
|
Dĩa CD chứa dữ liệu vận hành cần cẩu của công ty
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
CHINA WIN GLOBAL
|
2020-05-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
2929924200
|
Tài liệu kỹ thuật vận hành cần cẩu của công ty
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
CHINA WIN GLOBAL
|
2020-05-22
|
CHINA
|
27 SET
|
3
|
2929924200
|
Dĩa CD hồ sơ của cẩu
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
CHINA WIN GLOBAL
|
2020-05-22
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
2929924200
|
Hồ sơ của cẩu
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
CHINA WIN GLOBAL
|
2020-05-22
|
CHINA
|
27 SET
|
5
|
090420DEBO200409
|
Cần Trục (Loại 40 Tấn) và phụ kiện đồng bộ đi kèm - Level Luffing Cranes (SMQG403702) and Attachments. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
SANY MARINE HEAVY INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
2 UNIT
|
6
|
090420DEBO200409
|
Cần Trục (Loại 40 Tấn) và phụ kiện đồng bộ đi kèm - Level Luffing Cranes (SMQG403702) and Attachments. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
SANY MARINE HEAVY INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
2 UNIT
|
7
|
090420DEBO200409
|
Cần Trục (Loại 40 Tấn) và phụ kiện đồng bộ đi kèm - Level Luffing Cranes (SMQG403702) and Attachments. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
SANY MARINE HEAVY INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
2 UNIT
|
8
|
090420DEBO200409
|
Cần Trục (Loại 40 Tấn) và phụ kiện đồng bộ đi kèm - Level Luffing Cranes (SMQG403702) and Attachments. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
SANY MARINE HEAVY INDUSTRY CO.,LTD
|
2020-04-18
|
CHINA
|
2 UNIT
|
9
|
110819TSNCB19005832
|
Rubber Tie Plate: Tấm đệm bằng cao su mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
XIANGTAN JIANGNAN JIAHUA IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2019-08-22
|
CHINA
|
360 MTR
|
10
|
110819TSNCB19005832
|
Rail Clips: Tấm kẹp bằng thép để cố định thanh ray mới 100%
|
Công Ty TNHH Vĩnh Hưng Đồng Nai
|
XIANGTAN JIANGNAN JIAHUA IMPORT & EXPORT CO., LTD.
|
2019-08-22
|
CHINA
|
1480 SET
|