1
|
90320592257818
|
Thép MANGANESE STRIP STEEL cán phẳng, chiều rộng nhỏ hơn 600MM, chưa phủ, mạ, tráng, chưa quá mức cán nguội, hàm lượng Cacbon 0.6591, dày 0.6mm, rộng 62MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
26442 KGM
|
2
|
90320592257818
|
Thép không hợp kim MANGANESE STRIP STEEL cán phẳng, chiều rộng nhỏ hơn 600MM, chưa phủ, mạ, tráng, chưa quá mức cán nguội, hàm lượng Cacbon 0.6591, dày 0.6mm, rộng 62MM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
26442 KGM
|
3
|
030920NSSLASHA20H01011UWS
|
Thanh phụ bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, quy cách: (32 x 24 x 0.25 x 610) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.(37500 cái = 4365 KGS )
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
HANGZHOU YUHANG WUJIE STEEL PRODUCT CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
37500 PCE
|
4
|
030920NSSLASHA20H01011UWS
|
Thanh phụ bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, quy cách: (32 x 24 x 0.25 x 1220) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.( 37500 cái = 9125 KGS)
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
HANGZHOU YUHANG WUJIE STEEL PRODUCT CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
37500 PCE
|
5
|
030920NSSLASHA20H01011UWS
|
Thanh chính bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, quy cách: (32 x 24 x 0.25 x 3660) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.( 6250 cái = 4710 KGS)
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
HANGZHOU YUHANG WUJIE STEEL PRODUCT CO., LTD
|
2020-11-09
|
CHINA
|
6250 PCE
|
6
|
100920POBUSHA200800675UWS
|
Thanh phụ bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, màu ánh kim quy cách: (21 x 21 x 3600) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.(10000 cái = 4050 kg )
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
ZHANGJIAGANG ELEPHANT METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
10000 PCE
|
7
|
100920POBUSHA200800675UWS
|
Thanh phụ bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, quy cách: (26 x 24 x 610) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.(38850 cái = 5161 kg )
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
ZHANGJIAGANG ELEPHANT METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
38850 PCE
|
8
|
100920POBUSHA200800675UWS
|
Thanh phụ bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, quy cách: (26 x 24 x 1220) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.( 42525 cái = 9350 kg)
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
ZHANGJIAGANG ELEPHANT METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
42525 PCE
|
9
|
100920POBUSHA200800675UWS
|
Thanh chính bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, quy cách: (32 x 24 x 3660) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.( 7250 cái = 5150 kg)
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
ZHANGJIAGANG ELEPHANT METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2020-09-23
|
CHINA
|
7250 PCE
|
10
|
110920EGLV142052981985UWS
|
Thanh phụ bằng thép có khớp nối - bộ phận rời của khung trần,dùng để lắp ráp trần la phông, quy cách: (26 x 24 x 610 ) mm. Mới 100%. Hàng không thương hiệu.(39750 cái = 4684 KGS )
|
CôNG TY TNHH VINH Sự ĐạT
|
JIANGYIN OORT BUILDING MATERIAL CO.,LTD
|
2020-09-18
|
CHINA
|
39750 PCE
|