1
|
773036592950
|
Máy biến điện sử dụng dung môi để làm sạch bề mặt mối hàn. Nhãn hiệu SANREX Serial No. 2101M009SL, Part No. U00A0006901, công xuất 800 Va, tần số 50/60Hz, Mới 100%
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
SANREX ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2021-04-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
111900006480626
|
ON4#&ống inox phi (m.m) 63.5 (1 ống = 4 mét), dòng hàng số 4,TK:101694376560, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
NISSHO ASTEC CO.,LTD.
|
2019-08-10
|
CHINA
|
12 MTR
|
3
|
111900006480626
|
ON3#&ống inox phi (m.m) 50.8 (1 ống = 4 mét), dòng hàng số 3,TK:101694376560, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
NISSHO ASTEC CO.,LTD.
|
2019-08-10
|
CHINA
|
64 MTR
|
4
|
111900006480626
|
ON2#&ống inox phi (m.m) 38.1 (1 ống = 4 mét), dòng hàng số 2,TK:101694376560, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
NISSHO ASTEC CO.,LTD.
|
2019-08-10
|
CHINA
|
40 MTR
|
5
|
TB63#&Máy mài bóng và bộ phận tiêu chuẩn đi kèm, (RYOBI, PED-130KT) hàng mới 100% Theo tờ khai số : 101021104550 ngày 5/9/2016, hàng cũ
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
NISSHO ASTEC CO.,LTD.
|
2018-12-23
|
JAPAN
|
1 PCE
|
6
|
121118PD33-S02003
|
ON6#&ống inox phi (m.m) 101.6 (1 ống (PCS) = 4 mét)
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
KUNSHAN YADONG PIPE INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
660 MTR
|
7
|
121118PD33-S02003
|
ON5#&ống inox phi (m.m) 76.3 (1 ống (PCS) = 4 mét)
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
KUNSHAN YADONG PIPE INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
1448 MTR
|
8
|
121118PD33-S02003
|
ON4#&ống inox phi (m.m) 63.5 (1 ống (PCS) = 4 mét)
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
KUNSHAN YADONG PIPE INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
1380 MTR
|
9
|
121118PD33-S02003
|
ON3#&ống inox phi (m.m) 50.8 (1 ống (PCS) = 4 mét)
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
KUNSHAN YADONG PIPE INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
3904 MTR
|
10
|
121118PD33-S02003
|
ON1#&ống inox phi (m.m) 25.4 (1 ống (PCS) = 4 mét)
|
Công Ty TNHH Vina Astec
|
KUNSHAN YADONG PIPE INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-11-20
|
CHINA
|
712 MTR
|