1
|
132200016258613
|
VS35#&Dây treo tem các loại bẳng nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
67778 PCE
|
2
|
112200016248289
|
VS1#&Màng keo nhiệt ( dạng cuộn ) màng nhựa có chất kết dính từ polyurethane, được sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy để dính mũ giày,1.0mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3.15 KGM
|
3
|
070422NSAHPHG071881
|
VS67#&Dây viền đế giầy (bằng nhựa), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2622 PR
|
4
|
070422NSAHPHG071881
|
VS31#&Tấm nhựa TPU (làm từ chất liệu nhựa TPU có khả năng đàn hồi), khổ 54"x13YRD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
16.3 MTK
|
5
|
112200016248289
|
VS12#&Tem nhãn bằng giấy, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
146854 PCE
|
6
|
112200016248289
|
VS76#&Dây giầy , hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2617 YRD
|
7
|
112200016248289
|
VS53#&Vải lưới, định lượng 491.23g/m2, khổ 46"x8YRD, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8.55 MTK
|
8
|
112200016248289
|
VS20#&Dây dệt (từ xơ nhân tạo), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3928 YRD
|
9
|
112200016248289
|
VS19#&Dây chun ( từ vải dệt thoi có chứa sợi cao su ), hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17499 YRD
|
10
|
112200016248289
|
VS15#&Chỉ May (từ xơ staple tổng hợp), định lượng 120.67g/cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Vietstar
|
TOP TRIPOD GLOBAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
42291 MTR
|