1
|
132200016258403
|
49#&Nhãn ép nhiệt(Chi tiết theo invoice). Mới 100%
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40444 PCE
|
2
|
045/PICARDIE/2022
|
26#&Keo dựng (vải lót đã phủ, tráng poly) (k:60"). Mới 100%
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
696.77 MTK
|
3
|
040422ELCKHKG22030426
|
14#&Dây thun (dạng dải bện, kết hợp với sợi cao su, dùng cho các sản phẩm may mặc). Mới 100%
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
67495.63 YRD
|
4
|
040422SBSH22040045
|
322#&Vải 50% recycle polyester 48% rayon 2% spandex (K:61" 250g/m2). Mới 100%
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
106281.94 MTK
|
5
|
132200013850808
|
49#&Nhãn ép nhiệt. Mới 100% (chi tiết như invoice)
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22976 PCE
|
6
|
050322ELCKSZP22030018
|
100#&Vải 100% cotton (dệt kim) (k:68",180g/m2). Mới 100%
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1350.35 MTK
|
7
|
060322ELCKSZP22030017
|
100#&Vải 100% cotton (dệt kim) (k:68",180g/m2). Mới 100%
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
83986.76 MTK
|
8
|
132200015395317
|
48#&Nhãn dạng đề can. Mới 100% (chi tiết như invoice)
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
91994 PCE
|
9
|
132200015395699
|
49#&Nhãn ép nhiệt. Mới 100% (chi tiết như invoice)
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-11-03
|
CHINA
|
47839 PCE
|
10
|
3001221057945
|
141#&Vải 60% cotton 40% polyester (dệt kim) (k:78" 350g/m2). Mới 100%
|
Công ty TNHH Unisoll Vina
|
HANSOLL TEXTILE LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
862.33 MTK
|