1
|
112100012300601
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục, tay lái thuận, NH: HINO, Model : YC4180SH8JE5, CTBX4x2, ĐC Diesel,CS:224Kw, DTXL7684cm3,Lốp 295/80R22.5, cabin đơn.TT:6470Kg,TLKT:35400Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
GUANGZHOU TOPSHIFT AUTO CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
7 PCE
|
2
|
112100012300601
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục, tay lái thuận, NH: HINO, Model : YC4180SH8JE5, CTBX4x2, ĐC Diesel,CS:224Kw, DTXL7684cm3,Lốp 295/80R22.5, cabin đơn.TT:6470Kg,TLKT:35400Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
GUANGZHOU TOPSHIFT AUTO CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
112100012300601
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục, tay lái thuận, NH: HINO, Model : YC4180SH8JE5, CTBX4x2, ĐC Diesel,CS:224Kw, DTXL7684cm3,Lốp 295/80R22.5, cabin đơn.TT:6470Kg,TLKT:35400Kg,Mới 100%do TQ sx 2021
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
GUANGZHOU TOPSHIFT AUTO CO., LTD
|
2021-05-21
|
CHINA
|
7 PCE
|
4
|
112000009725087
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục, tay lái thuận, hiệu HINO, Model : YC4180SH8JE5, CTBX4x2, ĐC Diesel,CS:224Kw, DTXL7684cm3,Lốp 295/80R22.5, cabin đơn.TT:6470Kg,TLKT:35470Kg,Mới 100%do TQ sx 2020
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
GUANGDONG MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-08
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
112000009725087
|
Ô tô đầu kéo dùng cho rơ mooc 2/3 trục, tay lái thuận, hiệu HINO, Model : YC4180SH8JE5, CTBX4x2, ĐC Diesel,CS:224Kw, DTXL7684cm3,Lốp 295/80R22.5,TT:6470Kg,TLKT:18000Kg,Mới 100%do TQ sx 2020
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
GUANGDONG MACHINERY IMPORT AND EXPORT CO., LTD
|
2020-08-08
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
112000009083527
|
Sơ mi rơmooc tải chở xe loại 3 trục sau, 2 tầng có mui có thành hiệu THT Model : THT9171TCL03, tự trọng 13800kg, Tải trọng 12400kg, TTLCT 26200kg, 08 lốp (02 lốp dự phòng). Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
YANGZHOU CIMC TONGHUA SPECIAL VEHICLES CO., LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
112000009083527
|
Sơ mi rơmooc tải chở xe loại 3 trục sau, 2 tầng có mui có thành hiệu THT Model : THT9171TCL03, TT 13800kg, TT 12400kg, TTLCT 26200kg, 08 lốp (02 lốp dự phòng). Mới 100% do TQ sx năm 2020.
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
YANGZHOU CIMC TONGHUA SPECIAL VEHICLES CO., LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
112000012043006
|
Sơ mi rơmooc tải chở xe tải, loại 3 trục sau, có mui, có sàn, có thành hiệu: THT, Model : ZJV9370TSCLTH, TT 16630kg, TT 20370kg, TTLCT 37000kg, 12 lốp (02 lốp dự phòng). Mới 100% do TQ sx năm 2020.
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
YANGZHOU CIMC TONGHUA SPECIAL VEHICLES CO., LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
112000012043006
|
Sơ mi rơmooc tải chở xe con, loại 3 trục sau, có mui, có sàn, có thành hiệu: THT, Model : THT9171TCL03, TT 13800kg, TT 12400kg, TTLCT 26200kg, 06 lốp (02 lốp dự phòng). Mới 100% do TQ sx năm 2020.
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
YANGZHOU CIMC TONGHUA SPECIAL VEHICLES CO., LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
112000012043006
|
Sơ mi rơmooc tải chở xe tải, loại 3 trục sau, có mui, có sàn, có thành hiệu: THT, Model : ZJV9370TSCLTH, TT 16630kg, TT 20370kg, TTLCT 37000kg, 12 lốp (02 lốp dự phòng). Mới 100% do TQ sx năm 2020.
|
Công Ty TNHH Tín Nghĩa
|
YANGZHOU CIMC TONGHUA SPECIAL VEHICLES CO., LTD
|
2020-06-11
|
CHINA
|
2 PCE
|