1
|
3706130912
|
Dao phay ngón dùng cho máy phay. HLT-11.4 TIALN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
3706130912
|
Dao phay ngón dùng cho máy phay. AF50121-019-D1.9mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
3706130912
|
Dao phay ngón dùng cho máy phay. HLT-11.3 TIALN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
3706130912
|
Mũi doa dùng cho máy CNC. R319-2.02. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
3706130912
|
Dao phay ngón dùng cho máy phay. HVTR1210 6F. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
3706130912
|
Dao phay ngón dùng cho máy phay. HVTR1010 6F. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
3706130912
|
Dao phay ngón dùng cho máy phay. 5x5x7x100 TICN. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
8
|
5169495914
|
Mũi doa lỗ dùng cho máy CNC. R319-2.54. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
5169495914
|
Mũi doa lỗ dùng cho máy CNC. R319-2.1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
5169495914
|
Mũi doa lỗ dùng cho máy CNC. R319-2.02. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâN íCH THạNH
|
CHANGZHOU XILI ALLOY TOOLS COMPANY.
|
2022-04-29
|
CHINA
|
10 PCE
|