1
|
300322LGZHPH220799B
|
DC#&Dây chun các loại (KT:1/16")
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1680 YRD
|
2
|
300322LGZHPH220799B
|
NM#&Nhãn mác các loại (nhãn chính, nhãn cỡ)
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-06-04
|
CHINA
|
6120 PCE
|
3
|
300322LGZHPH220799B
|
KK#&Khóa kéo các loại (KT: 5" - 26")
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-06-04
|
CHINA
|
8832 PCE
|
4
|
112200016792186
|
V6#&Vải >=85% polyester và các thành phần khác : vải 88%polyester 12%spandex khổ 58"
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-04-28
|
CHINA
|
1706 YRD
|
5
|
112200016792186
|
V5#&Vải <85% polyester và các thành phần khác : vải 73%polyester 22%rayon 5%spandex khổ 56"
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-04-28
|
CHINA
|
16232 YRD
|
6
|
200422SRTNB2204079B
|
V5#&Vải <85% polyester và các thành phần khác : vải 73%polyester 22%rayon 5%spandex khổ 56". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20920 YRD
|
7
|
200422SRTNB2204079B
|
V4#&Vải >=85% cotton và các thành phần khác : vải 97%cotton 3%spandex khổ 150CM. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-04-25
|
CHINA
|
773 YRD
|
8
|
200422SRTNB2204079A
|
V1#&Vải 100% Polyester khổ 62/63"
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-04-25
|
CHINA
|
8914 YRD
|
9
|
150422SRTQD2203036B
|
V3#&Vải <85% cotton và các thành phần khác : vải 55%cotton 45%polyester khổ 147CM - 148CM
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2803.9 YRD
|
10
|
150422SRTQD2203036B
|
V2#&Vải 100% cotton khổ 57/58"
|
CôNG TY TNHH TâM PHúC NHI
|
APROPOS
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1132.8 YRD
|