1
|
112200014528953
|
Dây thép không gỉ SUS304, Phi 0.55mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.08%, Cr 18.23%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
104.4 KGM
|
2
|
112200014528953
|
Dây thép không gỉ SUS304, Phi 2.3mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.06%, Cr 18.98%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
603 KGM
|
3
|
112200014528953
|
Dây thép không hợp kim, mạ kẽm, Phi 1.2mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.71%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2022-02-14
|
CHINA
|
1074.5 KGM
|
4
|
112100016007408
|
Khuôn dập tai trục, bằng thép/ 114-U00039-01, kích thước: 18*9*24 CM (1SET= 1PCE). Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
112100016007408
|
Dây thép không gỉ SUS304, Phi 2.3mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.06%, Cr 18.98%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
601.5 KGM
|
6
|
112100016007408
|
Dây thép không hợp kim, mạ kẽm, Phi 1.2mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.71%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
2051.1 KGM
|
7
|
112100016007408
|
Dây thép không hợp kim, không mạ tráng, Phi 1.1mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.65%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
196.3 KGM
|
8
|
112100016007408
|
Dây thép không hợp kim, không mạ tráng, Phi 0.9mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.65%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
635.2 KGM
|
9
|
112100016007408
|
Dây thép không hợp kim, không mạ tráng, Phi 0.7mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.64%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
433.9 KGM
|
10
|
112100016007408
|
Dây thép không hợp kim, không mạ tráng, Phi 0.5mm, dạng cuộn, hàm lượng C 0.63%. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH TâM MINH BN
|
ZHUHAI YIZE DEVELOPMENT CO., LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
203.6 KGM
|