1
|
170422BANR07NSBS0224
|
Tấm nhôm 600x600x0.8mm, màu trắng, không hợp kim. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
HOIGO TRADING CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
324 MTK
|
2
|
170422BANR07NSBS0224
|
Tấm nhôm 600x600x0.6mm, màu trắng, không hợp kim. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
HOIGO TRADING CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1296 MTK
|
3
|
101122GZCLI2200131
|
Thanh phụ kiện bằng sắt, dày 0.4mm, dài 3000mm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
HOIGO TRADING CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
7000 PCE
|
4
|
101122GZCLI2200131
|
Tấm nhôm 600x600x0.8mm, màu trắng, không hợp kim. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
HOIGO TRADING CO.,LTD
|
2022-01-13
|
CHINA
|
3425 MTK
|
5
|
211221JWFEM21120137A
|
Thanh phụ kiện dài 3m dày 0.6mm, bằng sắt. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
TG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
211221JWFEM21120137A
|
Nhôm dạng cuộn dày 0.6mm (khổ rộng 235mm, rộng 186mm), màu trắng, không hợp kim. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
TG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
6060 KGM
|
7
|
211221JWFEM21120137B
|
Thanh phụ kiện bằng sắt, dày 0.6mm, dài 3000mm. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
HOIGO TRADING CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
211221JWFEM21120137B
|
Tấm nhôm 600x600x0.6mm, màu trắng, không hợp kim. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
HOIGO TRADING CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
1354 MTK
|
9
|
211221JWFEM21120137B
|
Tấm nhôm dài 1950mm, rộng 50mm, dày 0.5mm, màu trắng, không hợp kim. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
HOIGO TRADING CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
2250 MTK
|
10
|
251121YMLUI221020306
|
Tấm nhôm 600x1200x0.8mm, màu trắng. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Trần Nhôm Thanh Bình
|
TG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
311.04 MTK
|