1
|
XXCK2203026
|
N111#&Vải 88% poly 12% spandex khổ 58-60 inch ( Hàng đóng trong bao, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
DAVIMODE CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1446.08 MTK
|
2
|
524218490030
|
N32#&Nhãn Giấy ( hàng đóng trong thùng carton, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
DAVIMODE CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
27720 PCE
|
3
|
030122RYSSGN2201005
|
N50#&Vải 57% cotton 38%polyester 5%spandex khổ 58-60 inch ( hàng đóng trong bao, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
JISANHS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
2151.63 MTK
|
4
|
030122RYSSGN2201005
|
N41#&Vải 100% Cotton khổ 50-52 inch ( hàng đóng trong bao, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
JISANHS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
541.07 MTK
|
5
|
030122RYSSGN2201005
|
N41#&Vải 100% Cotton khổ 58-60 inch ( hàng đóng trong bao, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
JISANHS CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19807.72 MTK
|
6
|
010422SIN220414843
|
N32#&Nhãn Giấy ( hàng đóng trong thùng carton, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
DAVIMODE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
42000 PCE
|
7
|
SAO202204007
|
N10#&Dây kéo các loại ( Hàng đóng trong thùng carton, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
DAVIMODE CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
66733 PCE
|
8
|
220122JWSSEW2201023
|
N38#&Nút (nhựa) ( Hàng đóng trong thùng carton, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
DAVIMODE CO.,LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
176000 PCE
|
9
|
310322XXCK2203051B
|
N145#&Miếng lót (mút xốp) ( hàng đóng trong thùng carton, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
DAVIMODE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
8844 PCE
|
10
|
310322XXCK2203051B
|
N14#&Dây thun ( hàng đóng trong thùng carton, mới 100%)
|
Công Ty TNHH Trường Anh Vy
|
DAVIMODE CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
11974.07 MTR
|