1
|
041221ZGSHA0070000040
|
(Cold rolled non-oriented electrical steel sheet in coil)50A1300,Thép không h.kim kt điện,không đ.hướng,C tối đa 0.005%,c.phẳng,bề mặt không sơn,mạ khác ,dày0.50mmxrộng1200mmxcuộn,lượng1: 87.176 tấn
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
87.18 TNE
|
2
|
1510212805SH107
|
(Cold rolled non-oriented electrical steel sheet in coil)50A1300,Thép không h.kim kt điện,không đ.hướng,C tối đa 0.005%,c.phẳng,bề mặt không sơn,mạ khác ,dày0.50mmxrộng1200mmxcuộn,lượng1: 47.654 tấn
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
47.65 TNE
|
3
|
Thép hợp kim silic kỹ thuật điện,các hạt kết tinh không định hướng, silic >=0.6%(quyết định thép hợp kim) (0.5mm x1200mm xcuộn),Hàng thay đổi mục đích sử dụng từ tk:103898008760/E31(17/03/2021)
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
CONG TY TNHH TRUNG TAM THEP NST SAI GON
|
2021-10-06
|
CHINA
|
47.05 TNE
|
4
|
110321S21078SHHCM03
|
B50A1300#&Thép hợp kim silic kỹ thuật điện các hạt kết tinh không định hướng (0.5mm x1200mm x cuộn)
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2021-03-17
|
CHINA
|
47.05 TNE
|
5
|
280720HS2004SHHCM01
|
B50A1300#&Thép hợp kim silic kỹ thuật điện các hạt kết tinh không định hướng (0.5mm x1200mm x cuộn)
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2020-12-08
|
CHINA
|
50.31 TNE
|
6
|
311020HG20176SHB04
|
B50A1300#&Thép hợp kim silic kỹ thuật điện các hạt kết tinh không định hướng (0.5mm x1200mm x cuộn)
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-11
|
CHINA
|
48.84 TNE
|
7
|
280220RD20023SHHCM02
|
B50A1300#&Thép hợp kim silic kỹ thuật điện các hạt kết tinh không định hướng (0.5mm x 600*1250mm x cuộn)
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2020-09-03
|
CHINA
|
50.16 TNE
|
8
|
280720HS2004SHHCM03
|
(Prime electrogalvanized steel sheet in coil) JIS G3313 Thép không hợp kim (Carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng) cán phẳng,dạng cuộn đã được mạ kẽm bằng pp điện phân dày0.60mmxrộng1219mmxcuộn
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
19.34 TNE
|
9
|
280720HS2004SHHCM03
|
(Prime electrogalvanized steel sheet in coil) JIS G3313 Thép không hợp kim (Carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng) cán phẳng,dạng cuộn đã được mạ kẽm bằng pp điện phân dày0.60mmxrộng1219mmxcuộn
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
19.34 TNE
|
10
|
280720HS2004SHHCM03
|
(Prime electrogalvanized steel sheet in coil) JIS G3313 Thép không hợp kim (Carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng) cán phẳng,dạng cuộn đã được mạ kẽm bằng pp điện phân dày0.60mmxrộng1219mmxcuộn
|
CôNG TY TNHH TRUNG TâM THéP NST SàI GòN
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD
|
2020-08-14
|
CHINA
|
19.34 TNE
|