1
|
270119CULSHA19000365
|
A1#&Vải không dệt Tarcus 140g/m2.(W=1.05m)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-12-02
|
CHINA
|
33637.8 MTK
|
2
|
040319HDMUQSHM8065212
|
A1#&Vải không dệt Tarcus 140g/m2.(W=1.05m)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-09-03
|
CHINA
|
31343.55 MTK
|
3
|
301218SITGSHSGT36921
|
A1#&Vải không dệt Tarcus 140g/m2.(W=1.05m)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-07-01
|
CHINA
|
34755 MTK
|
4
|
020319PCLU908CL6003
|
A1#&Vải không dệt Tarcus 140g/m2.(W=1.05m)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-06-03
|
CHINA
|
24713.85 MTK
|
5
|
291218SHCM8C291300
|
A1#&Vải không dệt Tarcus 140g/m2.(W=1.05m)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-05-01
|
CHINA
|
34563.9 MTK
|
6
|
210319SHZY003651
|
A1#&Vải không dệt Tarcus 140g/m2.(W=1.05m)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-03-27
|
CHINA
|
34761.3 MTK
|
7
|
170319EGLV024900007939-01
|
A46#&Băng dính cắt sẳn MG-4.0x0.4XCY (12mmx12mm)-Bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
1250000 PCE
|
8
|
170319EGLV024900007939-01
|
A31#&Băng dính cắt sẵn MG-4.0x0.4XCY (14x14mm)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
3000000 PCE
|
9
|
170319EGLV024900007939-01
|
A46#&Băng dính cắt sẳn MG-4.0x0.4XCY (12mmx12mm)-Bằng nhựa
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
1250000 PCE
|
10
|
170319EGLV024900007939-01
|
A31#&Băng dính cắt sẵn MG-4.0x0.4XCY (14x14mm)
|
Công Ty TNHH Toyotsu Vehitecs Việt Nam
|
TOYOTA TSUSHO CORPORATION.
|
2019-03-26
|
CHINA
|
3000000 PCE
|