1
|
100322216897033
|
HK14#&Nguyên liệu sản xuất keo - Cao su Chloroprene dạng nguyên sinh (20 kg/bao), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
100322216897033
|
HK22#&Cao su tổng hợp SBR - Butadiene Styrene Rubber (15kg/bao) dùng sx keo dán giày, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
10005 KGM
|
3
|
100322216897033
|
HK25#&Hỗn hợp keo (Mixed Glue) dùng đế sản xuất keo (16kg/thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
400 KGM
|
4
|
100322216897033
|
HK25#&Hỗn hợp keo (Mixed Glue) dùng đế sản xuất keo (15kg/thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
5
|
100322216897033
|
HK25#&Hỗn hợp keo (Mixed Glue) dùng đế sản xuất keo (15kg/thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
1200 KGM
|
6
|
100322216897033
|
HK25#&Hỗn hợp keo (Mixed Glue) dùng đế sản xuất keo (15kg/thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
375 KGM
|
7
|
100322216897033
|
HK25#&Hỗn hợp keo (Mixed Glue) dùng đế sản xuất keo (15kg/thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3750 KGM
|
8
|
100322216897033
|
HK25#&Hỗn hợp keo (Mixed Glue) dùng đế sản xuất keo (15kg/thùng), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3315 KGM
|
9
|
100322216897033
|
HK27#&Nguyên liệu sản xuất keo - Nhựa phenolic dạng hạt đã tinh chế -Terpene phenolic resin 803L (25 kg/bao), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
100322216897033
|
HK02#&Nguyên liệu sản xuất keo - Nhựa thông dạng cục đã qua tinh chế (Rosin) (25 kg/bao), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TONG LAN
|
HONG KONG HENGDA RESIN INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
500 KGM
|