1
|
290320CJL20030189
|
VC#&Vải dệt thoi(Polyester 50%, Wool 50%) dùng để may quần áo váy, khổ 153cm hàng mới
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2020-06-04
|
CHINA
|
2884.9 MTR
|
2
|
050420CJL20030195
|
VC#&Vải dệt thoi(Polyester 50%, Wool 50%) dùng để may quần áo váy, khổ 152cm hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
1128.9 MTR
|
3
|
8639374520
|
NV#&Nhãn vải dùng trong ngành may mặc hàng mới
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
31274 PCE
|
4
|
8639374450
|
NG#&Nhãn giấy dùng để treo trên quần áo váy-chi tiết phụ kiện may mặc (hàng mới)
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-12-13
|
CHINA
|
31341 PCE
|
5
|
101119CJL19110043
|
VC#&Vải dệt thoi(Polyester 50%, Wool 50%) dùng để may quần áo váy, khổ 161cm,trọng lượng:285g/m TS0-341 hàng mới
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-11-18
|
CHINA
|
5314.8 MTR
|
6
|
021019HW19100027F
|
VC#&Vải dệt thoi (Polyester 50%, Wool 50%) dùng để may quần áo váy, khổ 158cm,trọng lượng:285g/m TS0-340 hàng mới
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-11-10
|
CHINA
|
15367.4 MTR
|
7
|
221019PSSHA19A051
|
VC#&Vải dệt thoi ( WOOL 30% POLYESTER 70%)dùng trong ngành may mặc trọng lượng : 280g/m,khổ 153 cm (hàng mới)
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-10-23
|
CHINA
|
2577 MTR
|
8
|
011219CJL19110142
|
VC#&Vải dệt thoi(Polyester 50%, Wool 50%) dùng để may quần áo váy, khổ 153cm,trọng lượng:247g/m TS0-061 hàng mới
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-09-12
|
CHINA
|
585.9 MTR
|
9
|
160819CJL19080103
|
VC#&Vải dệt thoi từ xơ staple polyester pha duy nhất với lông cừu(Polyester 50%, Wool 50%) dùng để may quần áo váy, khổ 153cm,trọng lượng:264g/m TS0-011.016 hàng mới
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-08-23
|
CHINA
|
2718 MTR
|
10
|
160819CJL19080103
|
VC#&Vải dệt thoi từ xơ staple polyester pha duy nhất với lông cừu(Polyester 51%, Wool 49%) dùng để may quần áo váy, khổ 153cm,trọng lượng:264g/m TS0-011.016 hàng mới
|
CôNG TY TNHH TOMTOM W
|
JUST CO.,LTD
|
2019-08-23
|
CHINA
|
9110.2 MTR
|