1
|
260320597842030
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE: PKF-302XJ (XIFA) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh.Dạng hạt,dản nở được (25kg/bao).Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO., LTD
|
2020-08-04
|
CHINA
|
17 TNE
|
2
|
90720598494739
|
Máy sản xuất thùng xốp dùng trong công nghiệp (hiệu : SPC 1800),Dùng điện 3 pha,Hàng đồng bộ tháo rời.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
HANGZHOU FUYANG RUITE PLASTICS MACHINERY CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
2 SET
|
3
|
90720598494739
|
Máy sản xuất thùng xốp dùng trong công nghiệp (hiệu : SPC 1800),Dùng điện 3 pha,Hàng đồng bộ tháo rời.Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
HANGZHOU FUYANG RUITE PLASTICS MACHINERY CO.,LTD
|
2020-07-15
|
CHINA
|
2 SET
|
4
|
101219GOSUSNH3048090
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE: PKF-302XJ (XIFA) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh.Dạng hạt,dản nở được (25kg/bao).Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
23.5 TNE
|
5
|
101219GOSUSNH3048090
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE: PKF-301XJ (XIFA) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh.Dạng hạt,dản nở được (25kg/bao).Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-26
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
6
|
101219GOSUSNH3048103
|
EXPANDABLE POLYSTYRENE GRADE: PKF-302XJ (XIFA) - Nhựa Polyme từ Styren nguyên sinh.Dạng hạt,dản nở được (25kg/bao).Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TNHH NHựA XốP MINH ANH
|
WUXI XINGDA NEW FOAM PLASTICS MATERIALS CO., LTD
|
2019-12-21
|
CHINA
|
24 TNE
|