1
|
120422EGLV149201273276
|
Màng đóng gói POF dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (40 cuộn; kích thước: chiều dày: 20micromet/cuộn; chiều rộng 36inch/cuộn; chiều dài 1067m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1364.4 KGM
|
2
|
120422EGLV149201273276
|
Màng đóng gói POF dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (60 cuộn; kích thước: chiều dày: 20micromet/cuộn; chiều rộng 30inch/cuộn; chiều dài 1067m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
1705.2 KGM
|
3
|
120422EGLV149201273276
|
Màng đóng gói POF dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (150 cuộn; kích thước: chiều dày: 20micromet/cuộn; chiều rộng 26inch/cuộn; chiều dài 1067m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
3694.5 KGM
|
4
|
120422EGLV149201273276
|
Màng đóng gói POF dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (200 cuộn; kích thước: chiều dày: 20micromet/cuộn; chiều rộng 24inch/cuộn; chiều dài 1067m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
4548 KGM
|
5
|
120422EGLV149201273276
|
Màng đóng gói POF dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (400 cuộn; kích thước: chiều dày: 20micromet/cuộn; chiều rộng 22inch/cuộn; chiều dài 1067m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
8336 KGM
|
6
|
120422EGLV149201273276
|
Màng đóng gói POF dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (250 cuộn; kích thước: chiều dày: 20micromet/cuộn; chiều rộng 20inch/cuộn; chiều dài 1067m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
4737.5 KGM
|
7
|
120422EGLV149201273276
|
Màng đóng gói POF dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (50 cuộn; kích thước: chiều dày: 15micromet/cuộn; chiều rộng 18inch/cuộn; chiều dài 1332m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
840.4 KGM
|
8
|
71221721111619300
|
Màng đóng gói dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (250 cuộn; kích thước: chiều dày: 20micromet/cuộn; chiều rộng 20inch/cuộn; chiều dài 1067m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
4745.6 KGM
|
9
|
71221721111619300
|
Màng đóng gói dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (250 cuộn; kích thước: chiều dày: 15micromet/cuộn; chiều rộng 18inch/cuộn; chiều dài 1332m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
4145.8 KGM
|
10
|
71221721111619300
|
Màng đóng gói dạng cuộn, dùng bảo vệ sản phẩm (300 cuộn; kích thước: chiều dày: 15micromet/cuộn; chiều rộng 16inch/cuộn; chiều dài 1332m/cuộn); hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TM-XNK HùNG PHáT
|
SHENZHEN ZHIXIN PACK MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-15
|
CHINA
|
4456.8 KGM
|