|
1
|
Sơmi rơmoóc (chở container 45 feet) nhãn hiệu CIMC, model ZJV9400TJZSZ, 3 trục, không sàn, không thành, tự trọng 6500kg, TTLCT 38800kg, cỡ lốp 11.00R20 (mới 100%), SX tại Trung Quốc năm 2018
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-07-04
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
2
|
Sơmi rơmoóc (chở container 45 feet) nhãn hiệu CIMC, model ZJV9405TJZSZ, 3 trục, không sàn, không thành, tự trọng 5600kg, TTLCT 38600kg, cỡ lốp 11R22.5 (mới 100%), SX tại Trung Quốc năm 2018
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-04-17
|
CHINA
|
9 PCE
|
|
3
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12384J1005696 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12382J1005695 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12380J1005694 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12389J1005693 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12387J1005692 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12385J1005691 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
9
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12383J1005690 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
MCB084887
|
Sơmi rơmoóc tải (xương, 3 cầu) hiệu CIMC, model ZJV9400TJZ, SX 2018, trọng lượng 6100kg, (dài 12240 x rộng 2490 x cao 1550)mm, SK: LJRC12387J1005689 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH TM DV TRầN THàNH ĐạT
|
SHENZHEN CIMC VEHICLE CO., LTD.
|
2018-01-11
|
CHINA
|
1 PCE
|