1
|
240322AMIGL220087455A
|
CINNAMON OIL - TINH DẦU QUẾ. SỬ DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU Ử DỤNG LÀM NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT MỸ PHẨM PHẨM. HÀNG MỚI 100%, QUY CÁCH 200KG/THÙNG. SỐ LÔ: 20220119 - HSD: 18/01/2024
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
HANGZHOU PRATIQUE PERFORMANCE MATERIAL SCIENCE CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1200 KGM
|
2
|
180122HANL21120580
|
3ml glass with black cap - Chai thủy tinh trơn rỗng, dung tích 3ML, kèm nắp, dùng để đựng tinh dầu. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
17280 UNA
|
3
|
180122HANL21120580
|
5ml glass bottle with bamboo and and steel roller ball - Chai thủy tinh trơn rỗng, dung tích 5ML, kèm nắp, dùng để đựng tinh dầu. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20000 UNA
|
4
|
180122HANL21120580
|
10ml glass bottle with bamboo and steel roller ball - Chai thủy tinh trơn rỗng, dung tích 10ML, kèm nắp, dùng để đựng tinh dầu. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20000 UNA
|
5
|
180122HANL21120580
|
3ml glass bottle with gold cap, plastic roller ball - Chai thủy tinh trơn rỗng, dung tích 3ML, kèm nắp, dùng để đựng tinh dầu. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20000 UNA
|
6
|
180122HANL21120580
|
12ml glass bottle with gold cap, and plastic stopper - Chai thủy tinh trơn rỗng, dung tích 12ML, kèm nắp, dùng để đựng tinh dầu. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO., LTD
|
2022-03-22
|
CHINA
|
20000 UNA
|
7
|
201021JYDSH211000048F
|
DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE (DPG) - Muối Đi Kali Gly-cy-ri-zi-nat. Sử dụng trong Mỹ Phẩm. Hàng Mới 100%. QUY CÁCH: THUNG 20KG. SỐ LÔ: 2020062351 & 2020101683. HSD: 22/06/2024. SỐ CAS: 68797-35-3
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE MAFCO BIOTECH CO., LTD
|
2021-11-17
|
CHINA
|
340 KGM
|
8
|
200721PHOC21071581
|
DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE (DPG) - Muối Đi Kali Gly-cy-ri-zi-nat. Sử dụng trong Mỹ Phẩm. Hàng Mới 100%. QUY CÁCH: THUNG 20KG. SỐ LÔ: 2020062351. HSD: 22/06/2024. SỐ CAS: 68797-35-3
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE MAFCO BIOTECH CO., LTD
|
2021-07-31
|
CHINA
|
400 KGM
|
9
|
290321JJCSHSGA127512
|
DIPOTASSIUM GLYCYRRHIZINATE (DPG) - Muối Đi Kali Gly-cy-ri-zi-nat. Sử dụng trong Mỹ Phẩm. Hàng Mới 100%. QUY CÁCH: THUNG 20KG. SỐ LÔ: 2020042831. HSD: 27/04/2024. SỐ CAS: 68797-35-3
|
CôNG TY TNHH TINH DầU PHúC THịNH
|
ZHANGJIAGANG FREE TRADE ZONE MAFCO BIOTECH CO., LTD
|
2021-03-31
|
CHINA
|
260 KGM
|