1
|
040122KMTCDLC0928925
|
L-ARGININE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi).Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT,CV38 MỤC II.1.3
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
2
|
060122KMTCTAO5981063
|
FEED ADDITIVE DISODIUM 5' - INOSINATE ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ),Phù hợp GPNK 16/QĐ-CN-TACN,05/01/2017.Theo TB 166/TB-KĐ6,26/04/2019.
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8 TNE
|
3
|
060422SITGFCSG034598
|
Bột đậu nành lên men - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT.CV38 MỤC I.2.2,Theo KQPTPL7064/TB-TCHQ,03/11/2020.(mã áp dụng 98520000-Bột đậu nành lên men.)
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
WILMAR TRADING PTE LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
100 TNE
|
4
|
2703221KT450639
|
CALCIUM FORMATE,Bổ sung Calcium Formate để làm chất bảo quản trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm.phù hợp GPNK 1487/CN-TACN,12/09/2018.
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
MUDANJIANG FENGDA CHEMICALS INPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2022-04-22
|
CHINA
|
27 TNE
|
5
|
110322TAOCB22002170JHL1
|
Choline Chloride (CC60%) (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi).Phù hợp mã số công nhận 287-10/15-CN/20,( GPNK được thực hiện trên dịch vụ công ).theo KQPTPL 147-KQ/TCHQ/PTPLMN,18/01/2006
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
SHANDONG DASHUO BIOTECH CO.,LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
27 TNE
|
6
|
50322712210146700
|
CALCIUM FORMATE,Bổ sung Calcium Formate để làm chất bảo quản trong thức ăn chăn nuôi gia súc,gia cầm.phù hợp GPNK 1487/CN-TACN,12/09/2018.
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
KIRNS CHEMICAL LTD.
|
2022-03-25
|
CHINA
|
27 TNE
|
7
|
040222KMTCDLC0949313
|
L-ARGININE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi).Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT,CV38 MỤC II.1.3
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2022-02-21
|
CHINA
|
10 TNE
|
8
|
220122EGLV155200001412
|
Bột đậu nành lên men - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT.CV38 MỤC I.2.2,Theo KQPTPL7064/TB-TCHQ,03/11/2020.(mã áp dụng 98520000-Bột đậu nành lên men.)
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
WILMAR TRADING PTE LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
144 TNE
|
9
|
191221OOLU2686674292
|
ZINC SULPHATE MONOHYDRATE FEED GRADE (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ),phù hợp GPNK 13/CN-TACN,04/01/2019.
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
PROMISING CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
27 TNE
|
10
|
181221CMZ0690953
|
Bột đậu nành lên men - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi.Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT.CV38 MỤC I.2.2,Theo KQPTPL7064/TB-TCHQ,03/11/2020.(mã áp dụng 98520000-Bột đậu nành lên men.)
|
Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Lái Thiêu
|
WILMAR TRADING PTE LTD
|
2022-01-19
|
CHINA
|
144 TNE
|