1
|
301221CNT2112342
|
Thiết bị đóng ngắt định giờ có kèm đồng hồ cá nhân, model Kw-TS38, 220V, 50Hz, 16A, hiệu KAWASAN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
WENZHOU ALION ELECTRONICS CO., LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
2
|
090422CNT2204308
|
Thiết bị hẹn giờ kỹ thuật số có kèm đồng hồ cá nhân, model KW-TGE2C, 220V-30A, hiệu KAWASAN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
NINGBO TIMEBEST ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2016 PCE
|
3
|
090422CNT2204308
|
Ổ cắm hẹn giờ cơ, model: KW-TG16A, 220V-30A, hiệu KAWASAN, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
NINGBO TIMEBEST ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
2016 PCE
|
4
|
190422JESS202204061
|
Ốc vít đầu vuông 3mm, L:5mm, dùng cho các loại bo mạch điện tử, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
20000 PCE
|
5
|
190422JESS202204061
|
Điện trở cắm loại MPSA05 TO-92, dùng cho các loại bo mạch điện tử, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
6
|
190422JESS202204061
|
Điện trở cắm loại 1N4733A DO-41, dùng cho các loại bo mạch điện tử, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
16000 PCE
|
7
|
190422JESS202204061
|
Điện trở cắm loại 1A 3.6*10MM, dùng cho các loại bo mạch điện tử, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
190422JESS202204061
|
Điện trở quang GL5516 5-10, dùng cho các loại bo mạch điện tử, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
10000 PCE
|
9
|
190422JESS202204061
|
Điện trở dán 0805, loại 4.7K-510K, dùng cho các loại bo mạch điện tử, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
100000 PCE
|
10
|
190422JESS202204061
|
Điện trở dán 1206, loại 1M, dùng cho các loại bo mạch điện tử, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thế Bảo
|
GUANGZHOU JUN SHI TRADING CO,LTD.
|
2022-04-25
|
CHINA
|
25000 PCE
|