1
|
775620222429
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Bột Fucoidan (chiết xuất từ tảo nâu), số lô: 20211220, NSX: 20/12/2021, HSD: 20/12/2023., NSX: Changsha Herbal Ingredient Co.,Ltd, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
CHANGSHA HERBAL INGREDIENT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
25 KGM
|
2
|
776346206063
|
Nguyên liệu thực phẩm:FUCOIDAN POWDER (bột tảo nâu Fucoidan),số lô 20220318 (NLSX nội bộ ko bán ra thị trường),ngày sx 18/03/2022,Hạn SD:17/03/2024, nhà sx:Changsha Herbal Ingredient Co.,Ltd, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
CHANGSHA HERBAL INGREDIENT CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
2396398270
|
NL thực phẩm Cabbage Extract (chiết xuất bắp cải dạng bột), lô sx C043.R01000.G0649.211223 (NLSX nội bộ ko bán ra thị trường),ngày sx 23/12/2021, hạn SD 22/12/2023, hsx Organic Herb Inc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
ORGANIC HERB INC
|
2022-02-23
|
CHINA
|
25 KGM
|
4
|
7497719714
|
Nguyên liệu sản xuất thực phẩm: Bột đậu chổi (chiết xuất từ đậu chổi), số lô: HK21092001, NSX: 17/09/2021, HSD: 16/09/2024, NSX: CHANGSHA HEKING BIO-TECH CO., LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
CHANGSHA HEKING BIO-TECH CO., LTD
|
2021-11-24
|
CHINA
|
5 KGM
|
5
|
7182552554
|
NL thực phẩm Cabbage Extract (chiết xuất bắp cải dạng bột), lô sx C043.R01000.G0649.210614 (NLSX nội bộ ko bán ra thị trường),ngày sx 14/06/2021, hạn SD 13/06/2023, hsx Organic Herb Inc, mới 100%
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
ORGANIC HERB INC
|
2021-09-23
|
CHINA
|
8 KGM
|
6
|
7607656372
|
Nguyên liệu thực phẩm: Cao bắp cải (chiết xuất từ bắp cải), dạng bột, số lô: C043.R01000.G0649.210420, NSX: 20/04/2021, HSD: 19/04/2023, NSX: ORGANIC HERB INC, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
ORGANIC HERB INC
|
2021-08-06
|
CHINA
|
15 KGM
|
7
|
090321COAU7230309840
|
Nguyên liệu thực phẩm Gelatin. Ngày SX: 05.02.2021, Hạn SD: 04.02.2024. Quy cách: 25 kgs/bao. Hàng mới 100%. Nhà sx: HENAN BOOM GELATIN CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
HENAN BOOM GELATIN CO., LTD
|
2021-03-19
|
CHINA
|
10 TNE
|
8
|
110120COAU7221655060
|
GELATIN - Nguyên liệu thực phẩm. Ngày sx: 20/12/2019, Hạn SD: 19/12/2022. Quy cách: 25 kgs/bao. Hàng mới 100%. Nhà sx: HENAN BOOM GELATIN CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
HENAN BOOM GELATIN CO., LTD.
|
2020-04-02
|
CHINA
|
10 MDW
|
9
|
210320COAU7222748330
|
GELATIN - Nguyên liệu thực phẩm. Ngày sx: 25/02/2020, Hạn SD: 24/02/2023. Quy cách: 25 kgs/bao. Hàng mới 100%. Nhà sx: HENAN BOOM GELATIN CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
HENAN BOOM GELATIN CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
10 TNE
|
10
|
210320COAU7222748330
|
GELATIN - Nguyên liệu thực phẩm. Ngày sx: 25/02/2020, Hạn SD: 24/02/2023. Quy cách: 25 kgs/bao. Hàng mới 100%. Nhà sx: HENAN BOOM GELATIN CO.,LTD.
|
CôNG TY TNHH THảO DượC THANH HằNG
|
HENAN BOOM GELATIN CO., LTD.
|
2020-03-04
|
CHINA
|
10 MDW
|