1
|
050820SHHPH2007946
|
Tấm nhựa PVC làm nẹp viền, KT (3x0.05x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%. Nhà sx:HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
3440 PCE
|
2
|
050820SHHPH2007946
|
Tấm nhựa PVC vân hoa, KT (3x0.4x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%. Nhà sx:HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-11-08
|
CHINA
|
3996 MTK
|
3
|
050620SHHPH2005107-1
|
Tấm nhựa PVC vân hoa, KT (0.603x0.603x0.006)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%.Nhà sx:HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
9119.31 MTK
|
4
|
050620SHHPH2005107
|
Tấm nhựa PVC vân hoa, KT (0.603x0.603x0.006)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%.Nhà sx:HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
9119.31 MTK
|
5
|
050620SHHPH2005106
|
Tấm nhựa PVC làm nẹp viền, KT (3x0.05x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%, Nhà sx:HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3465 PCE
|
6
|
050620SHHPH2005106
|
Tấm nhựa PVC vân hoa, KT (3x0.4x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%, Nhà sx:HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
3506.4 MTK
|
7
|
050620SHHPH2005106
|
Tấm nhựa PVC vân hoa, KT (3.5x0.4x0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn.Thành phần:PVC 25%, Nhà sx:HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD
|
2020-11-06
|
CHINA
|
680.4 MTK
|
8
|
51020240252670
|
Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 ( nhựa và phụ gia ), KT(3 x 0.05 x 0.009)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. NSX: HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING HAOWANG PLASTIC CO,,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1980 PCE
|
9
|
51020240252670
|
Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 ( nhựa và phụ gia ), KT(3.5 x 0.4 x 0.006)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. NSX: HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING HAOWANG PLASTIC CO,,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
515.2 MTK
|
10
|
51020240252670
|
Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 ( nhựa và phụ gia ) , KT(3 x 0.4 x 0.006)m, dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. NSX: HAINING HAOWANG PLASTIC CO.,LTD. Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Đầu Tư Và Xây Dựng Hoàng Hải
|
HAINING HAOWANG PLASTIC CO,,LTD
|
2020-10-26
|
CHINA
|
5856 MTK
|