1
|
3012190259A42611
|
Máy đúc ép nhôm Model: JL-JYJ-1000 và phụ kiện đi kèm. NSX: Foshan Nanhai Wo He Hardware Mold Machinery Co.,Ltd. Máy mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
NANNING TECI MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
3012190259A42611
|
Máy đúc ép nhôm Model: JL-JYJ-1000 gồm hệ máy chính, dây chuyền băng tải 4 cấp, máy cắt nóng, máy kéo đôi tự động kèm giường làm nguội, lò lão hóa hai cửa, lò nóng khuôn đúc tia hồng ngoại. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
NANNING TECI MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
3012190259A42611
|
Máy đúc ép nhôm Model: JL-JYJ-1000 và phụ kiện đi kèm. NSX: Foshan Nanhai Wo He Hardware Mold Machinery Co.,Ltd. Máy mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
NANNING TECI MECHANICAL AND ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2020-08-01
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
111900001692694
|
Thanh nhôm hợp kim dạng rỗng đã định hình, chưa khoan lỗ, sẻ rãnh, đã sơn màu vân gỗ. KT: Dài 6000mm. Định lượng: (0,21 - 0,94)Kg/Mét. Hiệu: BHI. Dùng để SX khung cửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
GUANGXI AOMEI ALUMINUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
7240 KGM
|
5
|
111900001692694
|
Thanh nhôm hợp kim dạng rỗng đã định hình, chưa khoan lỗ, sẻ rãnh, đã sơn màu cà phê. KT: Dài 6000mm. Định lượng: (0,228 - 0,94)Kg/Mét. Hiệu: BHI. Dùng để SX khung cửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
GUANGXI AOMEI ALUMINUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
10784 KGM
|
6
|
111900001692694
|
Thanh nhôm hợp kim dạng rỗng đã định hình, chưa khoan lỗ, sẻ rãnh, đã sơn màu trắng. KT: Dài 6000mm. Định lượng: (0,21 - 0,94)Kg/Mét. Hiệu: BHI. Dùng để SX khung cửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
GUANGXI AOMEI ALUMINUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
4014 KGM
|
7
|
111900001692694
|
Thanh nhôm hợp kim dạng rỗng đã định hình, chưa khoan lỗ, sẻ rãnh, đã sơn màu cà phê. KT: Dài 6000mm. Định lượng: (0,228 - 0,94)Kg/Mét. Hiệu: BHI. Dùng để SX khung cửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
GUANGXI AOMEI ALUMINUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
7240 KGM
|
8
|
111900001692694
|
Thanh nhôm hợp kim dạng rỗng đã định hình, chưa khoan lỗ, sẻ rãnh, đã sơn màu cà phê. KT: Dài 6000mm. Định lượng: (0,228 - 0,94)Kg/Mét. Hiệu: BHI. Dùng để SX khung cửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
GUANGXI AOMEI ALUMINUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
10784 KGM
|
9
|
111900001692694
|
Thanh nhôm hợp kim dạng rỗng đã định hình, chưa khoan lỗ, sẻ rãnh, đã sơn màu trắng. KT: Dài 6000mm. Định lượng: (0,21 - 0,94)Kg/Mét. Hiệu: BHI. Dùng để SX khung cửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
GUANGXI AOMEI ALUMINUM INDUSTRY CO.,LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
4014 KGM
|
10
|
111900003583060
|
Thanh nhôm hợp kim dạng rỗng đã định hình, chưa gia công đục lỗ, sẻ rãnh, đã sơn màu vân gỗ. KT: Dài 6000mm. Định lượng: (0,21 -0,9)Kg/m. Hiệu: BHI. Dùng để SX khung cửa. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Xuân Hiển
|
GUANGXI XILV ALUMINUM CO., LTD
|
2019-06-03
|
CHINA
|
7960 KGM
|