1
|
151020DEFRA0000072433
|
Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography LiChrosolv Reag. Ph Eur Hóa Chất phân tích Dùng trong phòng thí nghiệm -C2H3N;CAS-No. 75-05-8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-12-18
|
CHINA
|
200 UNA
|
2
|
FRA-27657943
|
Trichloroacetic acid for synthesis Hóa chất phân tích dùng trong phòng thí nghiệm - C2HCl3O2 ; Cas : 76-03-9; 250G/lọ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-11-23
|
CHINA
|
2 UNA
|
3
|
300620DEFRA0000069352
|
803772 - 5G 2,6-DIMETHYLPHENOL FOR SYNTHESIS Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm - C8H10O; CAS-No. 576-26-1 ; Khối Lượng : 5 Gram/lọ
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
4
|
300620DEFRA0000069352
|
803772 - 5G 2,6-DIMETHYLPHENOL FOR SYNTHESIS Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm - C8H10O; CAS-No. 576-26-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
5
|
300620DEFRA0000069352
|
803772 - 5G 2,6-DIMETHYLPHENOL FOR SYNTHESIS Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm - C8H10O; CAS-No. 576-26-1
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
6
|
FRA-27651454
|
818469 - 100G 2,4,6-TRICHLOROPHENOL FOR SYNTHESIS; Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm - C6H3Cl3O; CAS-No. 88-06-2
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1 UNA
|
7
|
FRA-27646641
|
806031 - 100ML 2-METHYL-1-BUTANOL FOR SYNTHESIS Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm - C5H12O ;CAS-No. 137-32-6
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-08-06
|
CHINA
|
3 UNA
|
8
|
FRA-27646641
|
806031 - 100ML 2-METHYL-1-BUTANOL FOR SYNTHESIS Hóa Chất Dùng trong phòng thí nghiệm - C5H12O ;CAS-No. 137-32-6
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-08-06
|
CHINA
|
3 UNA
|
9
|
010220DEFRA0000065085
|
100030 - 4L Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography LiChrosolv Reag. Ph Eur Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - C2H3N; CAS-No. 75-05-8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-03-19
|
CHINA
|
500 UNA
|
10
|
010220DEFRA0000065085
|
100030 - 4L Acetonitrile gradient grade for liquid chromatography LiChrosolv Reag. Ph Eur Hóa chất dùng trong phòng thí nghiệm - C2H3N; CAS-No. 75-05-8
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Thành Mỹ
|
MERCK KGAA
|
2020-03-19
|
CHINA
|
200 UNA
|