1
|
112100017773283
|
Ô tô đầu kéo 6x4 ,nhãn hiệu:ISUZU,model:QL4250U2NDZ,TTKT:40000 kg, T.T: 8850 kg, DTXL: 9839 cm3,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 278/279 kw,tay lái thuận,Euro5, lốp:315/80R22.5,mới 100%,TQSX 2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16 UNIT
|
2
|
112100017773788
|
Ô tô Sát xi có buồng lái,nhãn hiệu:ISUZU,model:QL5420TZZU2VDHY,TKL: 42000 kg,T.T:10450 kg,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 278/279 kW,DTXL:9839 cm3,tay lái thuận,Euro5,lốp:315/80R22.5,mới 100%,TQSX 2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
3 UNIT
|
3
|
112100017773788
|
Ô tô đầu kéo 6x4, nhãn hiệu:ISUZU,model:QL4250W1NDZ,TTKT:40000 kg,T.T: 9100 kg,DTXL:15681 cm3,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 308/309 kw,tay lái thuận,Euro5,lốp:315/80R22.5,mới 100%,TQSX 2021,Màu Bạc
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2 UNIT
|
4
|
112100017773788
|
Ô tô đầu kéo 6x4, nhãn hiệu: ISUZU,model:QL4250W1NDZ,TTKT:40000 kg,T.T: 9100 kg, DTXL: 15681 cm3,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 308/309 kw,tay lái thuận,Euro5, lốp:315/80R22.5,mới 100%,TQSX 2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
112100017178000
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 40 feet,không thành, có sàn.Nhãn Hiệu/MODEL: CIMC/ZJV9400TPTHJY01,T.T:7160 kg,tải trọng:45200 kg,TTLCT:52360 kg,TQSX 2021,mới100%.cỡ lốp:11.00R20.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
DONGXUN TRADING COMPANY LTD., DONGXING CITY
|
2022-04-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
112100017178000
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 40 feet, không thành,không sàn. Nhãn Hiệu/MODEL: CIMC/ZJV9400TJZJY01,T.T:5880 kg,tải trọng: 34120 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%.cỡ lốp:12R22.5.
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
DONGXUN TRADING COMPANY LTD., DONGXING CITY
|
2022-04-15
|
CHINA
|
4 PCE
|
7
|
271261623242
|
NHÃN IN THÔNG SỐ KỸ THUẬT BẰNG NHỰA, NCC: SHUOGUO TRADING CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
SHUOGUO TRADING CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
26 PCE
|
8
|
271261623242
|
GIẤY CHỨNG NHẬN XUẤT XƯỞNG CỦA XE Ô TÔ BẰNG GIẤY, NCC: SHUOGUO TRADING CO.,LTD, HÀNG MỚI 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
SHUOGUO TRADING CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
78 PCE
|
9
|
112100017178027
|
Ô tô đầu kéo 6x4 ,nhãn hiệu:ISUZU,model:QL4250U2NDZ,TTKT:40000 kg, T.T: 8850 kg, DTXL: 9839 cm3,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 278/279 kw,tay lái thuận,Euro5, lốp:315/80R22.5,mới 100%,TQSX 2021
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
10 PCE
|
10
|
112100016840131
|
Ô tô đầu kéo 6x4 ,nhãn hiệu:ISUZU,model:QL4250W1NDZ,TTKT:40000 kg, T.T:9100 kg,DTXL:15681 cm3,ĐC diesel,CS hữu ích/CS tối đa 308/309 kw,tay lái thuận,Euro5, lốp:12R22.5,mới 100%,TQSX 2021, Màu Bạc
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Kỷ Nguyên
|
GUANGXI PINGXIANG WANMING IMP & EXP TRADE CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
2 PCE
|