1
|
311221DXBCB21002790
|
6318 2RS ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KG,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
2
|
311221DXBCB21002790
|
6315 2RS ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KGC,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
68 PCE
|
3
|
311221DXBCB21002790
|
6315 2RS ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KGC,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
311221DXBCB21002790
|
6313 2RS ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KGC,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
204 PCE
|
5
|
311221DXBCB21002790
|
6309 ZZ ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KGC,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
120 PCE
|
6
|
311221DXBCB21002790
|
6309 ZZ ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KGC,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
500 PCE
|
7
|
311221DXBCB21002790
|
6308 ZZ ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KG,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
311221DXBCB21002790
|
6308 2RS ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KG,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
311221DXBCB21002790
|
6308 2RS ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KG,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
311221DXBCB21002790
|
6307 2RS ổ bi công nghiệp mới 100%, nhãn hiệu KG,chất liệu thép không dỉ,
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Trấn Hưng
|
K.G INTERNATIONAL FZCO.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
782 PCE
|