1
|
030322ZYKWLCL2202024
|
Nguyên liệu thực phẩm: Transglutaminase TG-K30, dùng làm tăng cấu trúc, tăng tính dẻo dai cho sản phẩm thực phẩm (giò, chã, xúc xích,), mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
SHANGHAI DONGSHENG BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
120 KGM
|
2
|
030322ZYKWLCL2202024
|
Nguyên liệu thực phẩm: Transglutaminase TG-B11, dùng làm tăng cấu trúc, tăng tính dẻo dai cho sản phẩm thực phẩm (giò, chã, xúc xích,), mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
SHANGHAI DONGSHENG BIO-TECH CO.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
3120 KGM
|
3
|
270122HDMUTSNA12977800
|
Aluminum Silicate AS881 dạng bột 12.5kg/bao, sử dụng trong sản xuất sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
UNIBROM CORP.
|
2022-10-02
|
CHINA
|
8.5 TNE
|
4
|
260122SHVIC22048712C
|
Bột màu oxide sắt dùng trong ngành sơn: Trionix T2060R (CAS: 1309-37-1), mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
JOYSUN PIGMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3500 KGM
|
5
|
260122SHVIC22048712C
|
Bột màu oxide sắt dùng trong ngành sơn: Trionix T1040Y (CAS: 20344-49-4), mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
JOYSUN PIGMENTS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
160122BANR01DCBS0148
|
Hạt nhựa từ Polyethylen nguyên sinh: Polybatch AMF 705 HF dùng để sản xuất bao bì nhựa, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
PT LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS COMMERCIAL
|
2022-09-02
|
CHINA
|
9000 KGM
|
7
|
160122BANR01DCBS0148
|
Hạt nhựa từ Copolymer Propylene nguyên sinh: Polybatch ABPP 05 SC dùng để sản xuất bao bì nhựa, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
PT LYONDELLBASELL ADVANCED POLYOLEFINS COMMERCIAL
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
260322HACK220390326
|
Nhựa Chlorinated Polyethylene nguyên sinh: CPE 135A dùng trong sản xuất nhựa PVC, dạng bột 25kg/bag, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
SHANDONG AOXING NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
020422AHST002318C
|
Cao lanh đã nung Calcined Kaolin HY-T-80 (mã CAS:92704-41-1) dùng trong sản xuất sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
SHANXI HENGYUAN KAOLIN CO., LTD.
|
2022-04-18
|
CHINA
|
14500 KGM
|
10
|
070322GLXM22020005
|
Cao lanh đã nung Calcined Kaolin BRITEX-95 (mã CAS: 92704-41-1) dùng trong sản xuất sơn, mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại - Tư Vấn - Tiếp Thị Đông Bắc
|
SHANXI BRIGHT KAOLIN TECHNOLOGY CORP LIMITED
|
2022-03-29
|
CHINA
|
26000 KGM
|