1
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: V-0.67/12.5, dung tích 150 lít, 380V, 5.5HP(4KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
2
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: V-0.25/8A, dung tích 120 lít, 220V, 3HP(2.2KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
3
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: V-0.36/8A, dung tích 150 lít, 220V, 4HP(3KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (ko có bánh xe đẩy, ko có bình nén khí đi kèm), model:W-3070/8, 220V,4HP/3KW, ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: H180L, dung tích 180L, 220V, 4HP(3KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: FXL-0.6/8, dung tích 170L, 380V, 5.5HP(4KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: H6 150L, dung tích 150 lít, 220V, 6HP(4.5KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: W-0.36/8B, dung tích 120 lít, 380V, 4HP(3KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: H50L, dung tích 50 lít, 220V, 2HP(1,5KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
30 PCE
|
10
|
30122120211200100
|
Máy nén khí (có bánh xe đẩy, có bình nén khí đi kèm), model: H30L, dung tích 30 lít, 220V, 1HP(0.75KW), ko lắp trên khung có bánh xe đẩy, ko dùng cho thiết bị làm lạnh. Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Tân Thịnh Yên
|
ZHEJIANG LUODI M&E TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
60 PCE
|